Định nghĩa của từ providing

providingconjunction

cung cấp

/prəˈvaɪdɪŋ//prəˈvaɪdɪŋ/

Từ "providing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "proviser", có nghĩa là "cung cấp". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Bản thân "Proviser" bắt nguồn từ tiếng Latin "providere", có nghĩa là "xem trước", là sự kết hợp của "pro" (có nghĩa là "before" hoặc "forward") và "videre" (có nghĩa là "xem"). Vì vậy, nguồn gốc của "providing" cuối cùng bắt nguồn từ ý tưởng nhìn thấy hoặc chuẩn bị trước cho một điều gì đó, điều này được phản ánh trong hành động cung cấp hoặc trang bị một cái gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđược chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng

meaningđược cung cấp, được chu cấp

meaningtrường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ

type liên từ

meaningvới điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that)

namespace
Ví dụ:
  • The new software program is providing users with more advanced features and increased functionality.

    Chương trình phần mềm mới cung cấp cho người dùng nhiều tính năng tiên tiến hơn và chức năng được tăng cường.

  • The restaurant is providing a cozy atmosphere and delicious food for a romantic evening out.

    Nhà hàng mang đến bầu không khí ấm cúng và đồ ăn ngon cho một buổi tối lãng mạn.

  • The fitness center is providing members with state-of-the-art equipment and certified trainers.

    Trung tâm thể dục cung cấp cho các thành viên thiết bị hiện đại và huấn luyện viên được chứng nhận.

  • The hotel is providing comfortable rooms, on-site dining options, and convenient transportation services.

    Khách sạn cung cấp phòng nghỉ thoải mái, lựa chọn ăn uống tại chỗ và dịch vụ vận chuyển thuận tiện.

  • The online tutoring service is providing students with individualized instruction and tailored study plans.

    Dịch vụ gia sư trực tuyến cung cấp cho sinh viên chương trình giảng dạy cá nhân và kế hoạch học tập phù hợp.

  • The healthcare provider is providing patients with compassionate care and the latest medical treatments.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đang cung cấp cho bệnh nhân dịch vụ chăm sóc tận tình và các phương pháp điều trị y tế mới nhất.

  • The language learning app is providing users with interactive lessons, quizzes, and real-life conversation practice.

    Ứng dụng học ngôn ngữ này cung cấp cho người dùng các bài học tương tác, câu đố và thực hành giao tiếp thực tế.

  • The pet grooming service is providing animals with professional grooming, baths, and nail trims.

    Dịch vụ chăm sóc thú cưng cung cấp dịch vụ chải chuốt, tắm rửa và cắt móng chuyên nghiệp cho động vật.

  • The construction company is providing clients with high-quality building materials, workmanship, and customer service.

    Công ty xây dựng cung cấp cho khách hàng vật liệu xây dựng, tay nghề và dịch vụ khách hàng chất lượng cao.

  • The gardening service is providing homeowners with healthy plants, expert advice, and regular maintenance.

    Dịch vụ làm vườn cung cấp cho chủ nhà những loại cây khỏe mạnh, lời khuyên của chuyên gia và dịch vụ bảo dưỡng thường xuyên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches