Định nghĩa của từ feminist

feministadjective

người theo chủ nghĩa nữ quyền

/ˈfemənɪst//ˈfemənɪst/

Từ "feminist" được nhà văn người Pháp Charles Fourier đặt ra vào năm 1837. Tuy nhiên, thuật ngữ này không được sử dụng rộng rãi cho đến những năm 1960, đặc biệt là với việc xuất bản cuốn sách "The Feminine Mystique" của Betty Friedan vào năm 1963. Cuốn sách đã giúp phổ biến ý tưởng về quyền phụ nữ và bình đẳng giới, và thuật ngữ "feminist" bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn. Vào đầu những năm 1970, Tổ chức Phụ nữ Quốc gia (NOW) và các nhóm bảo vệ quyền phụ nữ khác bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả những nỗ lực của họ nhằm đạt được quyền bình đẳng và cơ hội cho phụ nữ. Thuật ngữ này tiếp tục được sử dụng rộng rãi hơn vào những năm 1970 và 1980, khi các phong trào bảo vệ quyền phụ nữ trên khắp thế giới trở nên phổ biến. Ngày nay, thuật ngữ "feminist" được sử dụng rộng rãi để mô tả những cá nhân ủng hộ bình đẳng giới, quyền và phúc lợi của phụ nữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo thuyết nam nữ bình quyền

meaningngười bênh vực bình quyền cho phụ nữ

namespace
Ví dụ:
  • Emma identified as a feminist because she strongly believed in equal rights and opportunities for women.

    Emma tự nhận mình là người theo chủ nghĩa nữ quyền vì cô tin tưởng mạnh mẽ vào quyền bình đẳng và cơ hội cho phụ nữ.

  • The author argued that being a feminist does not mean hating men, but rather fighting for gender equality.

    Tác giả lập luận rằng trở thành một người theo chủ nghĩa nữ quyền không có nghĩa là ghét đàn ông, mà là đấu tranh cho bình đẳng giới.

  • The group of college students organized a protest to raise awareness about the importance of feminism in today's society.

    Nhóm sinh viên đại học đã tổ chức một cuộc biểu tình để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của chủ nghĩa nữ quyền trong xã hội ngày nay.

  • Heidi referred to herself as a "recovering misogynist" before fully embracing her identity as a proud feminist.

    Heidi tự gọi mình là "người đang dần hồi phục sau khi mắc chứng ghét phụ nữ" trước khi hoàn toàn thừa nhận mình là một người theo chủ nghĩa nữ quyền đầy tự hào.

  • The panel of feminist speakers discussed the intersectionality of different forms of oppression and how they affect women's lives.

    Nhóm diễn giả theo chủ nghĩa nữ quyền đã thảo luận về mối quan hệ giao thoa giữa các hình thức áp bức khác nhau và cách chúng ảnh hưởng đến cuộc sống của phụ nữ.

  • Olivia's dissertation focused on the history of radical feminism in Europe and how it has influenced contemporary activism.

    Luận án của Olivia tập trung vào lịch sử của chủ nghĩa nữ quyền cấp tiến ở châu Âu và cách nó ảnh hưởng đến hoạt động xã hội đương đại.

  • As a practicing feminist, Sarah challenged traditional gender roles and advocated for a redefinition of femininity.

    Là một nhà nữ quyền thực thụ, Sarah đã thách thức các vai trò giới tính truyền thống và ủng hộ việc định nghĩa lại nữ tính.

  • The activist seamstresses tackling the garment industry's #MeToo crisis self-identified as feminists who wanted to bring about systemic change.

    Những thợ may hoạt động trong lĩnh vực giải quyết cuộc khủng hoảng #MeToo của ngành may mặc tự nhận mình là những người theo chủ nghĩa nữ quyền muốn mang lại sự thay đổi mang tính hệ thống.

  • The documentary highlighted the experiences of women from diverse backgrounds and pieced together the mosaic of feminism as they contribute to the social and political fabric of their communities.

    Bộ phim tài liệu nêu bật những trải nghiệm của những người phụ nữ đến từ nhiều hoàn cảnh khác nhau và ghép lại bức tranh toàn cảnh về chủ nghĩa nữ quyền khi họ đóng góp vào cấu trúc xã hội và chính trị của cộng đồng mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches