Định nghĩa của từ mooch

moochverb

đi lang thang

/muːtʃ//muːtʃ/

Từ "mooch" có một lịch sử hấp dẫn. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Ban đầu, "moocher" dùng để chỉ kẻ móc túi hoặc kẻ trộm nhắm vào mọi người trong đám đông, đặc biệt là ở các khu chợ hoặc hội chợ. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Yiddish "mukhes", có nghĩa là "ăn xin" hoặc "ăn cắp". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm các hình thức ăn bám hoặc lợi dụng người khác mà không có sự đáp trả. Vào đầu thế kỷ 20, "to mooch" đã trở thành một động từ, có nghĩa là nhận được thứ gì đó miễn phí hoặc không cần phải làm việc để có được nó. Ngày nay, mọi người có thể "mooch" thức ăn từ bạn bè, đi nhờ xe hoặc thậm chí là lợi dụng ý định tốt của ai đó. Mặc dù có hàm ý hơi miệt thị, từ "mooch" đã trở thành một phần phổ biến trong tiếng lóng tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaning(từ lóng) (: about, along) đi lang thang, thơ thẩn

meaningđi lén lút

type ngoại động từ

meaningăn cắp, xoáy

namespace

to walk slowly with no particular purpose; to be somewhere not doing very much

đi chậm mà không có mục đích cụ thể; ở đâu đó không làm gì nhiều

Ví dụ:
  • He's happy to mooch around the house all day.

    Cậu ấy rất vui khi được quanh quẩn trong nhà cả ngày.

  • We had coffee then mooched down to the beach.

    Chúng tôi uống cà phê rồi đi dạo xuống bãi biển.

Từ, cụm từ liên quan

to get money, food, etc. from somebody else instead of paying for it yourself

lấy tiền, thức ăn, v.v. từ người khác thay vì tự trả tiền

Ví dụ:
  • He's always mooching off his friends.

    Anh ta luôn luôn ăn bám bạn bè.

Từ, cụm từ liên quan