Định nghĩa của từ mononucleosis

mononucleosisnoun

bệnh bạch cầu đơn nhân

/ˌmɒnəʊˌnjuːkliˈəʊsɪs//ˌmɑːnəʊˌnuːkliˈəʊsɪs/

Thuật ngữ "mononucleosis" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "mono", nghĩa là "đơn lẻ" và "nucleos", nghĩa là "nhân". Trong thuật ngữ y khoa, nhân dùng để chỉ cấu trúc tròn có bên trong tế bào chứa vật liệu di truyền. Tên "mononucleosis" được đặt ra để mô tả một bệnh nhiễm trùng do vi-rút gây ra sự gia tăng bất thường về số lượng tế bào bạch cầu (tế bào lympho) có một nhân, có thể phân biệt được với các tế bào bạch cầu khác có nhiều nhân. Do đó, bệnh bạch cầu đơn nhân theo nghĩa đen là một căn bệnh đặc trưng bởi sự hiện diện của một số lượng lớn tế bào bạch cầu có một nhân đơn lẻ. Một số chủng vi-rút có thể dẫn đến bệnh bạch cầu đơn nhân, trong đó vi-rút Epstein-Barr (EBV) là phổ biến nhất. EBV là một thành viên của họ vi-rút herpes và thường vẫn tiềm ẩn trong cơ thể sau khi nhiễm trùng ban đầu, nhưng các triệu chứng tái phát có thể xuất hiện trong một số điều kiện nhất định, chẳng hạn như hệ thống miễn dịch suy yếu. Các triệu chứng liên quan đến EBV, bao gồm sốt, mệt mỏi, đau họng, sưng hạch bạch huyết và đau khớp, tương tự như các triệu chứng được quan sát thấy ở các bệnh do vi-rút khác nhưng đặc biệt vì có sự hiện diện của tế bào lympho đơn nhân trong máu. Tên "mononucleosis" phản ánh chính xác các đặc điểm đặc trưng này và cho phép nhận dạng riêng biệt trong thực hành y tế.

namespace
Ví dụ:
  • Lynsey's doctor diagnosed her with mononucleosis, also known as the kissing disease, after noticing symptoms such as fatigue, sore throat, and swollen lymph nodes.

    Bác sĩ của Lynsey chẩn đoán cô mắc bệnh bạch cầu đơn nhân, còn được gọi là bệnh hôn, sau khi nhận thấy các triệu chứng như mệt mỏi, đau họng và sưng hạch bạch huyết.

  • Unfortunately, the student council president has come down with mononucleosis and will be unable to attend the meetings for the next few weeks.

    Thật không may, chủ tịch hội học sinh đã mắc bệnh bạch cầu đơn nhân và sẽ không thể tham dự các cuộc họp trong vài tuần tới.

  • In order to prevent the spread of mononucleosis, it's recommended that individuals avoid sharing drinks or utensils with others and wash their hands frequently.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh bạch cầu đơn nhân, mọi người nên tránh dùng chung đồ uống hoặc đồ dùng với người khác và rửa tay thường xuyên.

  • The college freshman was surprised to learn that her roommate had contracted mononucleosis and would need to remain in their dorm room for at least a week.

    Cô sinh viên năm nhất rất ngạc nhiên khi biết bạn cùng phòng của mình mắc bệnh bạch cầu đơn nhân và sẽ phải ở trong phòng ký túc xá ít nhất một tuần.

  • The mononucleosis virus is highly contagious and can survive on surfaces for several weeks, making disinfecting common areas like door handles and tables important.

    Virus gây bệnh bạch cầu đơn nhân rất dễ lây lan và có thể tồn tại trên bề mặt trong nhiều tuần, do đó việc khử trùng những khu vực chung như tay nắm cửa và bàn ghế là rất quan trọng.

  • After experiencing symptoms such as fever, body aches, and a rash, the high school athlete went to the doctor and tested positive for mononucleosis.

    Sau khi trải qua các triệu chứng như sốt, đau nhức cơ thể và phát ban, vận động viên trung học này đã đến gặp bác sĩ và xét nghiệm dương tính với bệnh bạch cầu đơn nhân.

  • In order to recover from mononucleosis, individuals should rest, drink plenty of fluids, and avoid strenuous activities until their energy levels return.

    Để phục hồi sau bệnh bạch cầu đơn nhân, mọi người nên nghỉ ngơi, uống nhiều nước và tránh các hoạt động gắng sức cho đến khi mức năng lượng trở lại.

  • The writer's best friend had been suffering from exhaustion, swollen tonsils, and a recurrent fever for weeks, leading the author to suspect mononucleosis and encourage her to see a doctor.

    Người bạn thân nhất của tác giả đã bị kiệt sức, amidan sưng và sốt liên tục trong nhiều tuần, khiến tác giả nghi ngờ cô ấy bị bệnh bạch cầu đơn nhân và khuyên cô ấy nên đi khám bác sĩ.

  • Mononucleosis is a viral infection that can take several weeks to months to fully recover from, meaning individuals may need to miss school, work, or other commitments during this time.

    Bệnh bạch cầu đơn nhân là một bệnh nhiễm trùng do vi-rút có thể mất vài tuần đến vài tháng để phục hồi hoàn toàn, nghĩa là một người có thể phải nghỉ học, nghỉ làm hoặc nghỉ các cam kết khác trong thời gian này.

  • As a student living in dormitories, it's especially important to be cautious about the spread of mononucleosis and other communicable diseases, which can easily spread through close contact with others.

    Là sinh viên sống trong ký túc xá, điều đặc biệt quan trọng là phải cẩn thận về sự lây lan của bệnh bạch cầu đơn nhân và các bệnh truyền nhiễm khác, có thể dễ dàng lây lan qua tiếp xúc gần với người khác.