Định nghĩa của từ mobster

mobsternoun

tên cướp

/ˈmɒbstə(r)//ˈmɑːbstər/

Thuật ngữ "mobster" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng thuật ngữ này có nguồn gốc từ những năm 1920 và 1930, trong thời kỳ Cấm rượu khi các nhóm tội phạm có tổ chức, đặc biệt là những nhóm có nguồn gốc từ Ý và Ireland, ngày càng trở nên nổi bật. Thuật ngữ "mob" ban đầu được dùng để mô tả một băng nhóm hoặc nhóm cá nhân hoạt động ngoài vòng pháp luật. Theo thời gian, thuật ngữ "mobster" đã trở thành một cách nói thông tục để mô tả một người là thành viên của một trong những tổ chức tội phạm này. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào những năm 1930 và 1940, đặc biệt là liên quan đến sự trỗi dậy của các tổ chức tội phạm khét tiếng như Five Families of New York City. Ngày nay, thuật ngữ "mobster" thường được sử dụng theo nghĩa chung hơn để mô tả bất kỳ ai tham gia vào tội phạm có tổ chức, bất kể xuất thân dân tộc của họ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(từ lóng) kẻ cướp

namespace
Ví dụ:
  • The police raided the hideout of the notorious mobster, Vincent "The Chin" Gigante, and arrested several of his associates.

    Cảnh sát đã đột kích vào nơi ẩn náu của tên trùm xã hội đen khét tiếng Vincent "The Chin" Gigante và bắt giữ một số đồng bọn của hắn.

  • The infamous mobster, Al Capone, ruled the streets of Chicago with an iron fist during the height of the Prohibition era.

    Tên trùm mafia khét tiếng Al Capone đã cai trị đường phố Chicago bằng nắm đấm sắt trong thời kỳ đỉnh cao của lệnh Cấm rượu.

  • The FBI has been investigating the suspicious dealings of the suspected mobster, Carmine "The Snake" Santoro, for over a decade.

    Cục Điều tra Liên bang (FBI) đã điều tra các giao dịch đáng ngờ của tên mafia bị tình nghi, Carmine "The Snake" Santoro, trong hơn một thập kỷ.

  • The head of the mafia, Paul "The Great Freddie" Mecurio, was assassinated in broad daylight in 1980, igniting a fierce turf war between the various factions of the mob.

    Ông trùm mafia, Paul "The Great Freddie" Mecurio, đã bị ám sát giữa ban ngày vào năm 1980, gây ra một cuộc chiến tranh giành địa bàn khốc liệt giữa các phe phái khác nhau trong băng đảng.

  • The jailed mobster, Nicodemo "Little Nicky" Scarfo, controlled the streets of Philadelphia through fear and intimidation during the 1980s.

    Tên mafia bị bỏ tù, Nicodemo "Little Nicky" Scarfo, đã kiểm soát đường phố Philadelphia bằng cách gây ra nỗi sợ hãi và đe dọa trong những năm 1980.

  • The infamous mobster, Meyer Lansky, built a criminal empire spanning several continents during the height of the Prohibition era.

    Tên trùm mafia khét tiếng Meyer Lansky đã xây dựng một đế chế tội phạm trải dài trên nhiều châu lục vào thời kỳ đỉnh cao của thời kỳ Cấm rượu.

  • The corrupt politician, Bill "The Butcher" Cutting, double-crossed the powerful mobster, Tony "The Ant" Antuoorno, leading to a violent vendetta between the two factions.

    Chính trị gia tham nhũng, Bill "The Butcher" Cutting, đã phản bội tên mafia quyền lực, Tony "The Ant" Antuoorno, dẫn đến một cuộc trả thù dữ dội giữa hai phe phái.

  • The FBI has been tracking the movements of the slippery mobster, Jimmy "The Gent" Burke, for years, but he has eluded capture due to his uncanny ability to remain one step ahead of the law.

    FBI đã theo dõi hành tung của tên mafia ranh mãnh Jimmy "The Gent" Burke trong nhiều năm, nhưng hắn vẫn thoát khỏi sự truy bắt vì khả năng kỳ lạ của hắn luôn đi trước luật pháp một bước.

  • The ruthless mobster, Joe "The Boss" Masseria, was gunned down in a restaurant during the bloody "Castellammarese War" of the late 1930s.

    Tên trùm mafia tàn nhẫn, Joe "The Boss" Masseria, đã bị bắn chết tại một nhà hàng trong "Chiến tranh Castellammarese" đẫm máu vào cuối những năm 1930.

  • The infamous mobster, "Big" Norm Zwiach, was a notorious loan shark and enforcer for the Chicago Outfit during the 970s and 1980s.

    Tên trùm mafia khét tiếng, "Big" Norm Zwiach, là một tên cho vay nặng lãi và là người thi hành án khét tiếng của Chicago Outfit trong những năm 970 và 1980.