Định nghĩa của từ organized crime

organized crimenoun

tội phạm có tổ chức

/ˌɔːɡənaɪzd ˈkraɪm//ˌɔːrɡənaɪzd ˈkraɪm/

Thuật ngữ "organized crime" xuất hiện ở Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20 để mô tả các tổ chức tội phạm hoạt động với một mức độ cấu trúc và hệ thống phân cấp chưa từng thấy trong các tội phạm đường phố truyền thống. Trước đó, tội phạm chủ yếu do các cá nhân đơn lẻ hoặc các nhóm nhỏ hành động tự phát thực hiện. Tuy nhiên, khi làn sóng nhập cư mới đưa tội phạm từ các nơi khác trên thế giới đến, các nhóm này bắt đầu phối hợp các hoạt động của họ và tập hợp các nguồn lực, dẫn đến sự gia tăng của các tổ chức tội phạm tinh vi hơn. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong báo cáo năm 1925 của Ủy viên Cảnh sát New York, người đã sử dụng nó để mô tả các hoạt động của Mafia Sicilia, vốn đã trở thành một thế lực lớn trong thế giới ngầm tội phạm của thành phố. Báo cáo lưu ý rằng các nhóm này đã vượt ra ngoài các tội phạm vặt truyền thống và hiện tham gia vào các hoạt động tội phạm mới như cờ bạc, tống tiền và mại dâm, cũng như các hoạt động kinh doanh có lợi nhuận cao hơn như buôn lậu rượu và ma túy. Khái niệm về tội phạm có tổ chức đã được phổ biến hơn nữa vào những năm 1950 và 1960 thông qua một loạt các cuộc điều tra và truy tố cấp cao đối với các băng đảng xã hội đen người Mỹ gốc Ý, chẳng hạn như Lucky Luciano và Vito Genovese. Những vụ án này đã giúp củng cố ý tưởng về tội phạm có tổ chức như một hiện tượng xã hội riêng biệt và lan rộng, và thuyết phục các nhà hoạch định chính sách và các cơ quan thực thi pháp luật rằng nó đòi hỏi một phản ứng chuyên biệt. Ngày nay, thuật ngữ "organized crime" tiếp tục được sử dụng để chỉ nhiều mạng lưới và tổ chức tội phạm, từ các băng đảng ma túy quốc tế đến các băng đảng địa phương tham gia vào các tội phạm cấp đường phố.

namespace
Ví dụ:
  • The mafia's elaborate network of organized crime has been notorious for its involvement in drug trafficking, money laundering, and extortion for decades.

    Mạng lưới tội phạm có tổ chức phức tạp của mafia đã khét tiếng vì liên quan đến buôn bán ma túy, rửa tiền và tống tiền trong nhiều thập kỷ.

  • Law enforcement agencies are constantly grappling with the challenge of combating the sophisticated methods employed by international organizations engaged in organized crime.

    Các cơ quan thực thi pháp luật liên tục phải vật lộn với thách thức trong việc chống lại các phương pháp tinh vi mà các tổ chức quốc tế sử dụng để tham gia vào hoạt động tội phạm có tổ chức.

  • The criminal underworld's tight-knit circles of organized crime have used their illicit reach to infiltrate various legitimate business ventures and gain control over key assets.

    Những nhóm tội phạm có tổ chức chặt chẽ trong thế giới ngầm đã sử dụng tầm ảnh hưởng bất hợp pháp của mình để xâm nhập vào nhiều hoạt động kinh doanh hợp pháp và giành quyền kiểm soát các tài sản quan trọng.

  • Gangs indulging in organized crime often operate with impunity due to their intricate web of influence, which ranges from corruption to intimidation of authorities.

    Các băng đảng tham gia vào tội phạm có tổ chức thường hoạt động mà không bị trừng phạt do mạng lưới ảnh hưởng phức tạp của chúng, bao gồm từ tham nhũng đến đe dọa chính quyền.

  • Despite numerous efforts, disrupting the hierarchy of organized crime and bringing its perpetrators to justice has remained a daunting task for authorities due to the cloak of secrecy surrounding their activities.

    Bất chấp nhiều nỗ lực, việc phá vỡ hệ thống phân cấp của tội phạm có tổ chức và đưa thủ phạm ra trước công lý vẫn là một nhiệm vụ khó khăn đối với chính quyền do hoạt động của họ luôn được che giấu bí mật.

  • The use of technology has led to the emergence of new forms of organized crime, such as cybercrime and digital fraud, posing a significant challenge for law enforcement agencies in tracking perpetrators.

    Việc sử dụng công nghệ đã dẫn đến sự xuất hiện của các hình thức tội phạm có tổ chức mới, chẳng hạn như tội phạm mạng và gian lận kỹ thuật số, đặt ra thách thức đáng kể cho các cơ quan thực thi pháp luật trong việc theo dõi thủ phạm.

  • In its bid to combat organized crime, the government has initiated several programs, such as awareness campaigns and funding for vulnerable communities, aimed at reducing its disruptive impact.

    Trong nỗ lực chống lại tội phạm có tổ chức, chính phủ đã khởi xướng một số chương trình, chẳng hạn như các chiến dịch nâng cao nhận thức và tài trợ cho các cộng đồng dễ bị tổn thương, nhằm mục đích giảm thiểu tác động tàn phá của tội phạm có tổ chức.

  • The web of connections established by organized crime generates societal issues within communities, ranging from increased violence and vice among youths to hindrance of economic development.

    Mạng lưới kết nối do tội phạm có tổ chức tạo ra gây ra các vấn đề xã hội trong cộng đồng, từ tình trạng bạo lực và tệ nạn gia tăng trong giới trẻ đến cản trở phát triển kinh tế.

  • Experts warn that the increasing sophistication of organized crime is forcing law enforcement agencies to think 'outside the box' and adopt more innovative approaches to combating these criminal networks.

    Các chuyên gia cảnh báo rằng tính phức tạp ngày càng tăng của tội phạm có tổ chức đang buộc các cơ quan thực thi pháp luật phải suy nghĩ "ngoài khuôn khổ" và áp dụng những cách tiếp cận sáng tạo hơn để chống lại các mạng lưới tội phạm này.

  • The fight against organized crime is a broader societal issue that requires collective action from everyone, including communities, non-governmental organizations, and governments.

    Cuộc chiến chống tội phạm có tổ chức là vấn đề xã hội rộng lớn hơn, đòi hỏi hành động chung của tất cả mọi người, bao gồm cộng đồng, các tổ chức phi chính phủ và chính phủ.