Định nghĩa của từ goon

goonnoun

vô lương tâm

/ɡuːn//ɡuːn/

Nguồn gốc của từ "goon" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 trong tiếng Anh Anh. Một giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ Goman, một loại lính đánh thuê hoặc vệ sĩ có vũ trang ở Tây Ban Nha thời trung cổ. Một giả thuyết khác cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Phạn "gona", có nghĩa là "người hầu" hoặc "follower". Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "goon" bắt đầu được sử dụng ở Bắc Mỹ, đặc biệt là trong bối cảnh tranh chấp lao động. Trong một cuộc đình công, một người phá hoại hoặc phá hoại cuộc đình công được gọi là "goon". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1930 và 1940, đặc biệt là trong khúc côn cầu chuyên nghiệp, nơi những người thực thi hoặc những cầu thủ cứng rắn được đặt biệt danh là "goons". Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những người bị coi là hung hăng, đáng sợ hoặc mất kiểm soát.

Tóm Tắt

type danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

meaningngười ngu đần, người ngu ngốc

meaningkẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân)

namespace

a criminal who is paid to frighten or injure people

một tên tội phạm được trả tiền để đe dọa hoặc làm bị thương mọi người

Ví dụ:
  • Just call off your goons and no one will get hurt.

    Chỉ cần gọi bọn côn đồ lại và sẽ không ai bị thương cả.

  • The goons at the next table were just itching to finish him off.

    Những tên côn đồ ở bàn bên cạnh đang muốn kết liễu anh ta.

  • The pub was filled with a group of rowdy goons who made everyone feel uncomfortable.

    Quán rượu đầy rẫy một nhóm côn đồ hung hãn khiến mọi người đều cảm thấy khó chịu.

  • The gangster's goons terrorized the small town with threats and violent attacks.

    Bọn côn đồ của băng đảng này đã khủng bố thị trấn nhỏ bằng những lời đe dọa và tấn công bạo lực.

  • The policemen chased after the goons who had just committed a bank robbery.

    Cảnh sát đuổi theo những tên côn đồ vừa thực hiện vụ cướp ngân hàng.

a stupid or silly person

một người ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn