Định nghĩa của từ misgovern

misgovernverb

quản lý sai lầm

/ˌmɪsˈɡʌvn//ˌmɪsˈɡʌvərn/

Từ "misgovern" có một lịch sử phong phú! Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh trung đại "mis-" có nghĩa là "bad" hoặc "wrong" và "govern" có nghĩa là "cai trị". Động từ "misgovern" ban đầu có nghĩa là "làm sai lệch hoặc gây hiểu lầm trong việc quản lý chính phủ". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này có nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm sự thất bại về mặt hành chính mà còn bao gồm cả chính phủ chuyên chế hoặc áp bức. Trong Nội chiến Anh, "misgovern" được dùng để mô tả chế độ cai trị hà khắc của Vua Charles I, người bị cáo buộc là cai trị vương quốc sai trái. Ngày nay, từ "misgovern" vẫn được dùng để mô tả sự cai trị không đầy đủ hoặc tham nhũng, thường mang hàm ý tiêu cực. Thật thú vị khi thấy một từ có thể thay đổi theo thời gian, phản ánh sự thay đổi của bối cảnh xã hội và chính trị!

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcai trị tồi, quản lý tồi

namespace
Ví dụ:
  • The country has been plagued by misgovernment for many years, leading to economic hardship and social unrest.

    Đất nước này đã phải chịu đựng tình trạng quản lý yếu kém trong nhiều năm, dẫn đến khó khăn kinh tế và bất ổn xã hội.

  • The people have lost faith in their elected officials due to a constant stream of misgovernance and corruption.

    Người dân đã mất niềm tin vào các quan chức được bầu của họ do tình trạng quản lý yếu kém và tham nhũng liên tục diễn ra.

  • The mismanagement of resources by the local government has resulted in geographic disparities and inequality.

    Việc quản lý tài nguyên kém của chính quyền địa phương đã dẫn đến sự chênh lệch và bất bình đẳng về mặt địa lý.

  • The missteps and misjudgments of the previous administration have had disastrous consequences for the nation's reputation and economy.

    Những bước đi sai lầm và phán đoán sai lầm của chính quyền trước đã gây ra hậu quả thảm khốc cho danh tiếng và nền kinh tế của quốc gia.

  • Misgovernance has left many citizens feeling powerless and disenfranchised, leading to social and political unrest.

    Sự quản lý yếu kém đã khiến nhiều công dân cảm thấy bất lực và bị tước quyền, dẫn đến bất ổn xã hội và chính trị.

  • The people demand accountability from their leaders in the face of continuing misgovernance and bungling.

    Người dân yêu cầu các nhà lãnh đạo phải chịu trách nhiệm trước tình trạng quản lý yếu kém và cẩu thả liên tục.

  • The obstruction and ignorance of the authorities have led to further misery for the people who are already struggling to make ends meet.

    Sự cản trở và thiếu hiểu biết của chính quyền đã khiến người dân vốn đã khó khăn trong việc kiếm sống càng thêm khốn khổ.

  • Mismanagement of finances and resources has created a crisis of confidence in the leadership, threatening the stability of the country.

    Việc quản lý tài chính và nguồn lực yếu kém đã tạo ra cuộc khủng hoảng lòng tin vào giới lãnh đạo, đe dọa đến sự ổn định của đất nước.

  • The misguided policies of the government have led to a rise in poverty, inequality, and social division.

    Các chính sách sai lầm của chính phủ đã dẫn đến gia tăng đói nghèo, bất bình đẳng và chia rẽ xã hội.

  • Misgovernance has led to a general sense of cynicism and distrust among the populace, undermining the legitimacy and authority of the regime.

    Sự quản lý yếu kém đã dẫn đến thái độ hoài nghi và ngờ vực chung trong dân chúng, làm suy yếu tính chính danh và thẩm quyền của chế độ.