Định nghĩa của từ inefficiency

inefficiencynoun

sự kém hiệu quả

/ˌɪnɪˈfɪʃnsi//ˌɪnɪˈfɪʃnsi/

Từ "inefficiency" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh thế kỷ 15 "ine" có nghĩa là "not" và "efficiency" có nghĩa là "efficacy" hoặc "effectiveness". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 16 để mô tả một thứ gì đó không đạt được mục đích dự định hoặc không hoạt động ở hiệu quả tối đa. Vào thế kỷ 17 và 18, từ này trở nên phổ biến trong bối cảnh khoa học và triết học, đặc biệt là trong bối cảnh chủ nghĩa nhân văn thời Phục hưng, nơi nó được sử dụng để mô tả những hạn chế và thiếu sót của các thể chế và hệ thống của con người. Trong thời hiện đại, "inefficiency" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh, kinh tế, kỹ thuật và công nghệ, nơi nó được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì không đạt được mục tiêu dự định hoặc hoạt động ở mức tối ưu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất tài (người); điều chứng tỏ thiếu khả năng; điều chứng tỏ không có khả năng

meaningsự không có hiệu quả

typeDefault

meaningtính không hiệu quả

namespace
Ví dụ:
  • The company has identified high levels of inefficiency in their manufacturing process, resulting in prolonged production times and increased costs.

    Công ty đã xác định được mức độ kém hiệu quả cao trong quy trình sản xuất của mình, dẫn đến thời gian sản xuất kéo dài và chi phí tăng.

  • The outdated software being used in the office lacks efficiency, leading to long wait times for tasks to be completed.

    Phần mềm lỗi thời đang được sử dụng trong văn phòng thiếu hiệu quả, dẫn đến thời gian chờ đợi lâu để hoàn thành nhiệm vụ.

  • The repetitive paperwork and manual data entry in the accounting department contribute significantly to inefficiency, taking up valuable time and resources.

    Việc nhập dữ liệu thủ công và giấy tờ lặp đi lặp lại trong phòng kế toán góp phần đáng kể vào tình trạng kém hiệu quả, tốn thời gian và nguồn lực quý báu.

  • The lack of collaboration among team members causes inefficiency in the organization's decision-making process, leading to missed opportunities and delays.

    Việc thiếu sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm gây ra tình trạng kém hiệu quả trong quá trình ra quyết định của tổ chức, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội và chậm trễ.

  • The poor communication between departments within the company has resulted in inefficiency in executing projects, causing delays and additional costs.

    Sự giao tiếp kém giữa các phòng ban trong công ty đã dẫn đến tình trạng kém hiệu quả trong việc thực hiện các dự án, gây ra sự chậm trễ và phát sinh thêm chi phí.

  • The office's location is causing inefficiency due to its distance from other crucial locations, causing excess travel time and expenses.

    Vị trí của văn phòng đang gây ra tình trạng kém hiệu quả do nằm xa các địa điểm quan trọng khác, gây mất thời gian và chi phí đi lại.

  • The company's lack of investment in technology is leading to inefficiency, as it hampers productivity and hinders communication.

    Việc công ty thiếu đầu tư vào công nghệ đang dẫn đến tình trạng kém hiệu quả vì nó cản trở năng suất và giao tiếp.

  • The attendance policy implemented by the company is causing inefficiency, as it results in unnecessary absenteeism and medical leaves.

    Chính sách chấm công của công ty đang gây ra tình trạng kém hiệu quả vì nó dẫn đến tình trạng vắng mặt và nghỉ ốm không cần thiết.

  • The sales team's inability to convert leads into sales is causing inefficiency for the company, as it is resulting in a lack of revenue.

    Việc đội ngũ bán hàng không có khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành doanh số đang gây ra tình trạng kém hiệu quả cho công ty vì dẫn đến tình trạng thiếu doanh thu.

  • The company's absence of a clear strategy and objectives is causing inefficiency, as it prevents the alignment of team goals with the company's overall mission.

    Việc công ty không có chiến lược và mục tiêu rõ ràng đang gây ra tình trạng kém hiệu quả vì nó ngăn cản mục tiêu của nhóm phù hợp với sứ mệnh chung của công ty.