danh từ số nhiều
đầu thừa, đuôi thẹo, những thứ lặt vặt
những thứ lặt vặt
/ˈɒdmənts//ˈɑːdmənts/Từ "oddments" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có từ thế kỷ 14 khi được sử dụng như một danh từ có nghĩa là "leftover" hoặc "remainder". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "odd", có nghĩa là "one" hoặc "single", và hậu tố "-ments", là dạng số nhiều. Ban đầu, "oddments" dùng để chỉ các vật phẩm hoặc mảnh riêng lẻ còn sót lại hoặc còn lại sau khi đã sử dụng hoặc tiêu thụ một lượng lớn hơn. Theo thời gian, ý nghĩa của "oddments" được mở rộng để bao gồm các vật phẩm nhỏ hoặc hỗn hợp không phù hợp với một danh mục cụ thể, chẳng hạn như thức ăn thừa, mảnh vải vụn hoặc các vật thể bất thường hoặc không bình thường. Ngày nay, "oddments" thường được dùng để mô tả một tập hợp các mục khác nhau, thường được dùng trong các cụm từ như "buying oddments at a garage sale" hoặc "picking up oddments at the thrift store".
danh từ số nhiều
đầu thừa, đuôi thẹo, những thứ lặt vặt
small pieces of cloth, wood, etc. that are left after a larger piece has been used to make something
những mảnh vải, gỗ nhỏ, v.v. còn sót lại sau khi đã sử dụng một mảnh lớn hơn để làm ra thứ gì đó
Sau khi dọn sạch các ngăn kéo, cô tìm thấy một số đồ vật lạ, bao gồm một chiếc tất bị mất, một chiếc bút khô và một chiếc đinh ghim.
Bàn làm việc của tác giả đầy những thứ lặt vặt, từ những mẩu giấy vụn nhàu nát cho đến những chiếc dao rọc giấy bám đầy bụi.
Cô lục tung thùng đồ cũ trong cửa hàng tiết kiệm, hy vọng tìm được thứ gì đó hữu ích.
Xưởng làm việc của nghệ sĩ chứa đầy những đồ vật lạ, từ những chiếc cúc áo đầy màu sắc đến những mảnh vải vụn bỏ đi.
Cửa hàng đồ cổ đầy những đồ vật kỳ lạ, từ những chiếc chìa khóa rỉ sét đến những tấm bưu thiếp phai màu.
Từ, cụm từ liên quan
small items that are not valuable or are not part of a larger set
những vật dụng nhỏ không có giá trị hoặc không phải là một phần của một bộ lớn hơn
Từ, cụm từ liên quan