Định nghĩa của từ miniaturize

miniaturizeverb

thu nhỏ

/ˈmɪnətʃəraɪz//ˈmɪnətʃəraɪz/

Từ "miniaturize" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Từ tiếng Latin "miniare", có nghĩa là "nhuộm với số lượng nhỏ", là tiền thân của từ tiếng Anh. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "miniature" xuất hiện, dùng để chỉ các bản sao nhỏ, chi tiết của các tác phẩm nghệ thuật, thường là chân dung được vẽ trên ngà voi hoặc các vật liệu khác. Động từ "miniaturize" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 18, có nghĩa là làm cho một thứ gì đó, chẳng hạn như một vật thể hoặc một hình ảnh, có kích thước nhỏ hơn trong khi vẫn giữ nguyên các đặc điểm thiết yếu của nó. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, khoa học và kỹ thuật, nhưng cuối cùng đã mở rộng sang các lĩnh vực khác như công nghệ và y học. Trong suốt quá trình phát triển của mình, ý nghĩa cốt lõi của "miniaturize" vẫn không đổi: thu nhỏ một thứ gì đó xuống quy mô nhỏ hơn mà không làm mất đi các phẩm chất thiết yếu của nó. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ điện tử đến công nghệ sinh học, để mô tả quá trình thu nhỏ kích thước trong khi vẫn duy trì hiệu suất và chức năng.

namespace
Ví dụ:
  • The artist miniaturized the city skyline and painted it on a tiny canvas.

    Nghệ sĩ đã thu nhỏ đường chân trời của thành phố và vẽ nó trên một tấm vải canvas nhỏ.

  • To transport the delicate equipment, scientists miniaturized it to fit inside a compact case.

    Để vận chuyển thiết bị tinh vi này, các nhà khoa học đã thu nhỏ nó lại để có thể nhét vừa vào một chiếc hộp nhỏ gọn.

  • With the help of advanced technology, engineers have miniaturized cars to create small, eco-friendly vehicles.

    Với sự trợ giúp của công nghệ tiên tiến, các kỹ sư đã thu nhỏ ô tô để tạo ra những phương tiện nhỏ, thân thiện với môi trường.

  • Miniaturizing the microchip has led to faster and more powerful computers.

    Việc thu nhỏ vi mạch đã tạo ra những chiếc máy tính nhanh hơn và mạnh hơn.

  • The model railroad enthusiast has spent years miniaturizing the neighborhood and town he grew up in.

    Người đam mê mô hình đường sắt này đã dành nhiều năm để thu nhỏ khu phố và thị trấn nơi anh lớn lên.

  • The surgeon successfully miniaturized the surgical tool, allowing for less invasive procedures.

    Bác sĩ phẫu thuật đã thu nhỏ thành công dụng cụ phẫu thuật, cho phép thực hiện các thủ thuật ít xâm lấn hơn.

  • The sculptor miniaturized the human figure to create an intricate and detail-oriented masterpiece.

    Nhà điêu khắc đã thu nhỏ hình dáng con người để tạo ra một kiệt tác phức tạp và tỉ mỉ.

  • In order to study ocean life, biologists have miniaturized aquatic habitats for experiments.

    Để nghiên cứu đời sống đại dương, các nhà sinh vật học đã thu nhỏ môi trường sống dưới nước để làm thí nghiệm.

  • Einstein's theory of relativity led to the miniaturization of time, which was a significant scientific breakthrough.

    Thuyết tương đối của Einstein đã dẫn đến sự thu nhỏ thời gian, đây là một bước đột phá khoa học quan trọng.

  • The miniaturization of medical equipment has allowed for less painful procedures and a faster recovery time for patients.

    Việc thu nhỏ thiết bị y tế đã giúp giảm đau đớn và rút ngắn thời gian phục hồi cho bệnh nhân.