Định nghĩa của từ miniaturized

miniaturizedadjective

thu nhỏ

/ˈmɪnətʃəraɪzd//ˈmɪnətʃəraɪzd/

Từ "miniaturized" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "miniare", có nghĩa là "nhuộm màu tím" và "minus", có nghĩa là "nhỏ hơn". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 trong bối cảnh hàng dệt may, ám chỉ việc nhuộm vải thành màu tím đậm, được gọi là "tím rượu" hoặc "tím Tyrian", rất được ưa chuộng và đắt tiền. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "miniature" xuất hiện, ám chỉ một bức vẽ hoặc bức tranh nhỏ, chi tiết về một người hoặc một vật thể. Ý nghĩa này có thể chịu ảnh hưởng từ ý tưởng tạo ra một hình ảnh đại diện nhỏ, phức tạp của một thứ gì đó lớn hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "miniaturized" đã phát triển, có nghĩa là thu nhỏ hoặc giảm kích thước, thường không mất đi những phẩm chất hoặc đặc điểm thiết yếu của nó. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ, y học và nghệ thuật, để mô tả các vật thể, thiết bị hoặc quy trình đã được thu nhỏ lại nhưng vẫn duy trì chức năng của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor explained that the medical technology used during my surgery had been miniaturized, allowing for a less invasive procedure.

    Bác sĩ giải thích rằng công nghệ y tế được sử dụng trong ca phẫu thuật của tôi đã được thu nhỏ, cho phép thực hiện thủ thuật ít xâm lấn hơn.

  • The new smartwatch boasts a miniaturized camera and sensor system, providing users with a range of health monitoring capabilities.

    Chiếc đồng hồ thông minh mới này có hệ thống camera và cảm biến thu nhỏ, cung cấp cho người dùng nhiều khả năng theo dõi sức khỏe.

  • In the near future, scientists predict that computer processors will be miniaturized to the point that they can fit on a single atom.

    Trong tương lai gần, các nhà khoa học dự đoán rằng bộ xử lý máy tính sẽ được thu nhỏ đến mức có thể chứa vừa trên một nguyên tử.

  • The miniaturized heart pacemaker, no larger than a bean, can be implanted directly into a patient's heart, providing a more reliable and efficient method of managing heart rhythm disorders.

    Máy tạo nhịp tim thu nhỏ, có kích thước không lớn hơn một hạt đậu, có thể được cấy trực tiếp vào tim bệnh nhân, cung cấp phương pháp đáng tin cậy và hiệu quả hơn để kiểm soát rối loạn nhịp tim.

  • The army's latest drones are equipped with miniaturized weapons systems, making them highly effective in reconnaissance and surveillance missions.

    Máy bay không người lái mới nhất của quân đội được trang bị hệ thống vũ khí thu nhỏ, giúp chúng có hiệu quả cao trong các nhiệm vụ trinh sát và giám sát.

  • The tiny, miniaturized robots used in medical procedures are capable of navigating through the human body's smallest vessels and organs, providing medics with a better understanding of conditions and diseases.

    Những con robot nhỏ xíu được sử dụng trong các thủ thuật y tế có khả năng di chuyển qua các mạch máu và cơ quan nhỏ nhất của cơ thể con người, giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về tình trạng và bệnh tật.

  • The development of miniaturized solar panels holds the promise of providing a sustainable source of energy for much smaller and less expensive devices, such as smartwatches and fitness trackers.

    Sự phát triển của các tấm pin mặt trời thu nhỏ hứa hẹn sẽ cung cấp nguồn năng lượng bền vững cho các thiết bị nhỏ hơn và ít tốn kém hơn, chẳng hạn như đồng hồ thông minh và máy theo dõi sức khỏe.

  • The latest designs in miniaturized electronic devices are taking inspiration from the natural world, such as the innovative developments in microscopic "bioelectronic chips" modeled after the human brain.

    Những thiết kế mới nhất trong các thiết bị điện tử thu nhỏ lấy cảm hứng từ thế giới tự nhiên, chẳng hạn như những phát triển mang tính đột phá trong "chip điện tử sinh học" siêu nhỏ mô phỏng theo bộ não con người.

  • The miniaturized satellite technology being developed promises to revolutionize the aerospace industry, making it possible to send smaller, cheaper, and more disposable satellites into space.

    Công nghệ vệ tinh thu nhỏ đang được phát triển hứa hẹn sẽ cách mạng hóa ngành hàng không vũ trụ, giúp có thể phóng các vệ tinh nhỏ hơn, rẻ hơn và dùng một lần vào không gian.

  • Miniaturized drones could soon be used to deliver medicine to remote and hard-to-reach areas, providing crucial medical aid to communities that desperately need it.

    Máy bay không người lái thu nhỏ có thể sớm được sử dụng để vận chuyển thuốc đến những vùng xa xôi và khó tiếp cận, cung cấp viện trợ y tế quan trọng cho những cộng đồng đang rất cần.

Từ, cụm từ liên quan

All matches