Định nghĩa của từ pascal

pascalnoun

pascal

/ˈpæskl//ˈpæskl/

Từ "pascal" bắt nguồn từ Blaise Pascal, một triết gia, nhà toán học và nhà vật lý người Pháp. Sinh năm 1623, Pascal đã có những đóng góp đáng kể cho các lĩnh vực toán học, vật lý và triết học. Ông là người tiên phong trong nghiên cứu về xác suất và phép tính, và công trình của ông về xác suất của phép thử hội tụ được đặt theo tên ông. Thuật ngữ "pascal" được đặt ra vào đầu thế kỷ 18 và ban đầu được sử dụng để mô tả đơn vị áp suất được đặt theo tên Pascal. Cụ thể, nó được định nghĩa là áp suất cần thiết để tạo ra lực một Newton trên một mét vuông. Theo thời gian, tên "pascal" cũng đã được sử dụng để mô tả các đơn vị đo lường trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như động lực học chất lưu và kỹ thuật. Ngày nay, pascal (Pa) được sử dụng rộng rãi như một đơn vị đo lường trong khoa học và công nghệ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningPaxcan (đơn vị áp suất)

typedanh từ

meaningngôn ngữ lập trình Pascal

namespace

the standard unit for measuring pressure

đơn vị chuẩn để đo áp suất

a language used for writing programs for computer systems

một ngôn ngữ được sử dụng để viết chương trình cho hệ thống máy tính