Định nghĩa của từ barometric

barometricadjective

khí áp

/ˌbærəˈmetrɪk//ˌbærəˈmetrɪk/

Từ "barometric" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "baros" có nghĩa là "weight" và "metron" có nghĩa là "measure". Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 17 để mô tả khoa học đo áp suất khí quyển, còn được gọi là khí áp kế. Ngành khoa học này đo trọng lượng của không khí hoặc áp suất do trọng lượng của không khí tác động lên bề mặt Trái đất. Sự phát triển của khí áp kế đã đặt nền tảng cho khí tượng học hiện đại, vì những thay đổi về áp suất khí quyển là những chỉ số quan trọng của các kiểu thời tiết và những thay đổi khác về môi trường. Từ "barometric" kể từ đó đã được áp dụng cho các thiết bị và công nghệ được sử dụng để đo và ghi lại áp suất khí quyển, cũng như cho các hiện tượng tâm lý và sinh lý chịu ảnh hưởng của những thay đổi về áp suất không khí.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(vật lý) (thuộc) khí áp

namespace
Ví dụ:
  • The barometric pressure dropped significantly last night, signaling an approaching storm.

    Áp suất khí quyển đã giảm đáng kể vào đêm qua, báo hiệu một cơn bão đang tới gần.

  • The farmer checked the barometric reading before heading out to tend to his crops, as he needed to know if rain was imminent.

    Người nông dân kiểm tra số liệu khí áp trước khi ra ngoài chăm sóc mùa màng vì ông cần biết liệu trời có sắp mưa hay không.

  • The traveler packed her raincoat and umbrella as the barometric pressure indicated the possibility of a downpour.

    Người du khách chuẩn bị áo mưa và ô vì áp suất khí quyển cho biết có khả năng trời sẽ mưa to.

  • The meteorologist analyzed the barometric readings to predict the path and intensity of the approaching hurricane.

    Nhà khí tượng học đã phân tích dữ liệu khí áp để dự đoán đường đi và cường độ của cơn bão đang tới gần.

  • The barometric pressure was unusually low during the hike, leaving the hikers to suspect that the climb would be more challenging than usual.

    Áp suất khí quyển thấp bất thường trong suốt chuyến đi bộ đường dài, khiến những người đi bộ đường dài nghi ngờ rằng chuyến leo núi sẽ khó khăn hơn bình thường.

  • The mountaineer checked the barometric readings before starting his ascent, as a sudden drop in pressure could pose serious health risks at high altitudes.

    Người leo núi đã kiểm tra dữ liệu khí áp trước khi bắt đầu leo ​​lên, vì áp suất giảm đột ngột có thể gây ra rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe ở độ cao lớn.

  • The sailor kept a close eye on the barometric readings in order to adjust the ship's course and avoid dangerous weather patterns.

    Người thủy thủ luôn theo dõi chặt chẽ các chỉ số khí áp để điều chỉnh hướng đi của tàu và tránh các kiểu thời tiết nguy hiểm.

  • The pilot consulted the barometric readings to ensure that the descent would be safe and smooth.

    Phi công đã tham khảo dữ liệu đo khí áp để đảm bảo việc hạ cánh an toàn và suôn sẻ.

  • The construction worker paused his work and secured the cement as the barometric pressure indicated the potential for strong winds.

    Người công nhân xây dựng tạm dừng công việc và gia cố xi măng vì áp suất khí quyển cho thấy có khả năng có gió mạnh.

  • The barometric reading on the weather station fluctuated wildly, prompting the scientists to investigate whether an earthquake was imminent.

    Chỉ số khí áp trên trạm thời tiết dao động mạnh, khiến các nhà khoa học phải điều tra xem liệu có khả năng xảy ra động đất hay không.