Định nghĩa của từ pilaf

pilafnoun

cơm thập cẩm

/ˈpiːlæf//pɪˈlɑːf/

Từ "pilaf" bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "pilāf", có nghĩa là "cơm chế biến với mỡ". Món ăn phổ biến ở Trung Đông này có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 13, có nguồn gốc từ Đế chế Pixel, một vùng lãnh thổ rộng lớn bao gồm Iran, Uzbekistan và Tajikistan ngày nay. Món ăn này được gọi là "pilāf" hoặc "pilaw" trong tiếng Ba Tư, và ban đầu được làm từ gạo, nước dùng và thịt hoặc mỡ. Từ "pilaf" lan truyền khắp khu vực và các nền văn hóa khác nhau đã điều chỉnh công thức theo khẩu vị riêng của họ. Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, nó được gọi là "pilav", trong khi trong tiếng Ả Rập, nó được gọi là "pilaf". Từ "pilaf" đã du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Ba Tư và tiếng Ả Rập, và ngày nay, nó được ưa chuộng trên toàn cầu với nhiều biến thể, bao gồm cả các lựa chọn dành cho người ăn chay và thuần chay.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcơm thập cẩm

namespace
Ví dụ:
  • The chef expertly crafted a fragrant pilaf using a blend of rice, carrots, onions, and aromatic spices.

    Đầu bếp đã khéo léo chế biến món cơm thập cẩm thơm ngon bằng cách sử dụng hỗn hợp gạo, cà rốt, hành tây và gia vị thơm.

  • The pilaf complimented the flavorful dish perfectly as it was light, fluffy, and delivered a scrumptious texture to the palate.

    Cơm thập cẩm kết hợp hoàn hảo với món ăn đầy hương vị vì nó nhẹ, xốp và mang đến kết cấu hấp dẫn cho khẩu vị.

  • To add some variety in the meal, we decided to serve a rich pilaf flavoured with saffron and raisins alongside the grilled fish.

    Để bữa ăn thêm đa dạng, chúng tôi quyết định phục vụ món cơm thập cẩm có hương vị nghệ tây và nho khô cùng với cá nướng.

  • The nutty and savory notes of the vegetable pilaf made it an ideal accompaniment to the seared scallops, as it enhanced the flavour profile of the seafood.

    Hương vị bùi và thơm ngon của cơm thập cẩm rau củ làm cho món này trở thành món ăn kèm lý tưởng với sò điệp áp chảo, vì nó làm tăng thêm hương vị của hải sản.

  • Our traditional pilaf recipe comprised of basmati rice, garlic, and essence of whole spices, and was frequently served at family gatherings.

    Công thức nấu cơm thập cẩm truyền thống của chúng tôi bao gồm gạo basmati, tỏi và tinh chất của nhiều loại gia vị, thường được dùng trong các buổi họp mặt gia đình.

  • The pilaf was as aromatic as it was beautiful; every forkful awakened senses and led to a satisfying culinary experience.

    Cơm thập cẩm vừa thơm ngon vừa đẹp mắt; mỗi miếng ăn đều đánh thức các giác quan và mang đến trải nghiệm ẩm thực thỏa mãn.

  • He poured himself a generous portion of the colourful pilaf, its vibrancy showcasing the mixture of veggies mixed in.

    Anh ấy rót cho mình một phần cơm thập cẩm đầy màu sắc, sự sống động của nó làm nổi bật sự kết hợp của nhiều loại rau.

  • The perfect technique to cook a pilaf is to use the right amount of liquid and seasoning in order to avoid it becoming too mushy or dry.

    Kỹ thuật hoàn hảo để nấu cơm thập cẩm là sử dụng lượng chất lỏng và gia vị thích hợp để tránh cơm bị quá nhão hoặc khô.

  • The savoury pilaf was the highlight of the meal as everyone enjoyed the long-grained rice mixed with crunchy veggies.

    Món cơm thập cẩm mặn là điểm nhấn của bữa ăn khi mọi người đều thích cơm hạt dài trộn với rau giòn.

  • Pilaf is a dish that is made in a different way across different cultures and cuisines, which makes it a fascinating and versatile option to experiment with.

    Pilaf là món ăn được chế biến theo nhiều cách khác nhau tùy theo nền văn hóa và ẩm thực, khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn và đa dạng để thử nghiệm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches