danh từ
not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không
there's not a whit of truth in the statement: trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào
Whit
/wɪt//wɪt/Từ "whit" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ dùng để chỉ một lễ hội được tổ chức vào thứ Tư, thứ Năm và thứ Sáu sau Chủ Nhật thứ ba sau lễ Phục sinh. Lễ hội này, được gọi là lễ hội Whitsun, kỷ niệm sự giáng lâm của Chúa Thánh Thần xuống các tông đồ như được mô tả trong Công vụ Tông đồ của Kinh thánh. Bản thân từ "Whitsun" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "Hwætscunan" có nghĩa là "sự phân tán những điều thánh thiện". Thuật ngữ này có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "hwītan" có nghĩa là "spread" hoặc "phân tán", đây cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "white" vì lễ hội này liên quan đến việc phân tán nước thánh và quần áo trắng mà những người đã chịu phép rửa tội mặc như một biểu tượng của sự trong sạch. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "Whitsun" hoặc "Whitsunday", vẫn được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Đức và tiếng Hà Lan. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "Pentecost" đã thay thế "Whitsun" trong hầu hết các bối cảnh tôn giáo. Tuy nhiên, "whit" vẫn tiếp tục được sử dụng trong một số phương ngữ tiếng Anh để chỉ ngày lễ truyền thống, cũng như để mô tả màu trắng hoặc một nơi sáng đèn.
danh từ
not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không
there's not a whit of truth in the statement: trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào
Mặt trời mùa đông có màu trắng nhạt đáng yêu khi nhô lên khỏi đường chân trời, chiếu ánh sáng thanh bình lên quang cảnh băng giá.
Những tấm ga trải giường bằng cotton trắng như tuyết, minh chứng cho chất lượng tuyệt hảo và lớp hoàn thiện sang trọng của chúng.
Bộ râu trắng trên cằm của ông già báo hiệu thời gian đã trôi qua, một lời nhắc nhở tinh tế nhưng không thể phủ nhận rằng ông cũng không còn trẻ như xưa nữa.
Phòng chờ của nha sĩ tràn ngập tiếng trò chuyện của những bệnh nhân đang cố gắng không để ý đến tiếng máy khoan đang làm trắng răng của họ.
Những bức tường trắng vô trùng của bệnh viện dường như bao trùm lấy Katie khi cô nằm trên giường, bất lực và dễ bị tổn thương trong quá trình hồi phục sau cơn bạo bệnh.
Đôi giày thể thao trắng mới sáng bóng dưới đế giày khi những người bạn lững thững đi qua ngôi nhà, không để lại dấu vết nào ngoài tiếng bước chân sột soạt lặng lẽ.
Làn da của cô gái trắng mịn như sứ, một làn da hiếm có và đáng mơ ước mà cô luôn tự hào.
Trận tuyết rơi đầu mùa đông phủ một lớp tuyết trắng tinh khôi xuống mặt đất, biến thế giới thành một xứ sở thần tiên tĩnh lặng và kỳ diệu.
Cát trên bãi biển tỏa ra ánh sáng trắng mềm mại dưới ánh sáng dịu nhẹ của buổi tối, nhẹ nhàng vỗ vào bờ rồi lại trôi vào lòng biển.
Ren của váy cưới tinh khôi, trắng muốt tương phản với làn da của cô dâu khi chú rể nhìn cô bước xuống lối đi, mặt đỏ bừng vì vừa phấn khích vừa lo lắng.