danh từ
tính thông tục
tính chất thô tục, tính thô lỗ
lời thô tục; hành động thô bỉ
thô tục
/vʌlˈɡærəti//vʌlˈɡærəti/Từ "vulgarity" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "vulgus", có nghĩa là "người dân thường". Vào thời Trung cổ, "vulgar" dùng để chỉ ngôn ngữ của người dân thường, trái ngược với tiếng Latin tinh tế hơn. Theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu mang hàm ý tiêu cực, liên kết lời nói "vulgar" với sự thô lỗ, thô lỗ và thiếu tinh tế. Đến thế kỷ 18, "vulgarity" đã được xác lập vững chắc như một thuật ngữ chỉ hành vi và ngôn ngữ bị coi là xúc phạm hoặc vô duyên.
danh từ
tính thông tục
tính chất thô tục, tính thô lỗ
lời thô tục; hành động thô bỉ
Mặc dù tiết mục hài độc thoại này có mục đích gây cười, nhưng việc liên tục sử dụng lời lẽ thô tục khiến nhiều khán giả cảm thấy khó chịu.
Ngôn ngữ của cô gái tuổi teen đầy thô tục, khiến giáo viên khó có thể giao tiếp hiệu quả với cô.
Bài phát biểu của chính trị gia này thường xuyên có những lời lẽ thô tục, khiến nhiều người nghi ngờ về độ tin cậy của ông.
Câu văn của tác giả đầy thô tục, để lại cho người đọc ấn tượng mạnh mẽ về sự thô lỗ và cục cằn.
Việc nghệ sĩ đường phố sử dụng ngôn từ thô tục đã thu hút được nhiều sự chú ý, nhưng nhiều người cảm thấy khó chịu và từ chối giao lưu với cô.
Ngôn ngữ của vận động viên này đầy thô tục, khiến đội đối phương sửng sốt và bị xúc phạm.
Cuốn tiểu thuyết được khen ngợi vì sự dí dỏm và hài hước, ngoại trừ việc sử dụng quá nhiều lời thô tục, làm giảm chất lượng chung của tác phẩm.
Kịch bản của nhà viết kịch này có nhiều đoạn thô tục, gây tranh cãi trong giới phê bình cũng như khán giả.
Lời bài hát của rapper này đầy rẫy sự thô tục, nhưng phong cách và cách truyền tải của anh đã chứng minh rằng anh không chỉ là một kẻ chuyên nói tục.
Bài giảng của giáo sư đầy sự thô tục, khiến nhiều sinh viên cảm thấy bị hạ thấp và xấu hổ về việc học của mình.