danh từ
chứng đái giắt
sự đi đái
sự đi tiểu
/ˌmɪktʃəˈrɪʃn//ˌmɪktʃəˈrɪʃn/Từ "micturition" bắt nguồn từ tiếng Latin antefixa mictura, có nghĩa là "đi tiểu". Trong tiếng Latin thời trung cổ, thuật ngữ này được dùng để mô tả hành động đi tiểu hoặc quá trình bàng quang đẩy nước tiểu ra ngoài. Bản thân từ "micturition" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu là một thuật ngữ y khoa được các bác sĩ sử dụng để mô tả hệ thống tiết niệu và các chức năng của hệ thống này. Theo thời gian, nó không còn được sử dụng phổ biến nữa và được thay thế bằng những từ thông dụng hơn như "urinate" và "pee". Tuy nhiên, "micturition" gần đây đã trở nên phổ biến trong cộng đồng khoa học và y tế do tính đặc thù và chính xác của nó. Thuật ngữ này được dùng để mô tả quá trình cơ thể loại bỏ nước tiểu, có thể hữu ích khi thảo luận về các rối loạn của hệ thống tiết niệu hoặc tác động của thuốc lên chức năng bàng quang. Mặc dù được sử dụng chuyên môn hơn, từ "micturition" vẫn thường được coi là một thuật ngữ thay thế tương đối trang trọng và ít được sử dụng cho các thuật ngữ đơn giản hơn.
danh từ
chứng đái giắt
sự đi đái
Trong suốt bộ phim, Melissa lặng lẽ xin phép đi tiểu.
Sau chuyến bay dài, hành khách xuống máy bay để đi tiểu.
Peter nghỉ làm việc trên máy tính và đi vào phòng tắm để đi tiểu.
Để tránh bừa bộn, Maria đảm bảo rằng các con cô sử dụng bô thay vì đi tiểu trên sàn nhà.
Sau khi uống vài lít nước, các vận động viên nhanh chóng nhận thấy mình thường xuyên đi tiểu.
Y tá đưa cho bệnh nhân một chiếc bô để sử dụng khi đi tiểu.
Jack uống một ngụm nước rồi nhanh chóng đi vào phòng tắm để đi tiểu.
Trong suốt hành trình bằng ô tô, nhóm đã dừng lại ở một trạm dịch vụ để hành khách có cơ hội đi tiểu.
Người đàn ông lớn tuổi này gặp khó khăn trong việc kiểm soát bàng quang và thường đột nhiên thấy mình đang đi tiểu.
Sau khi ăn một bữa thịnh soạn, Sarah đi vào nhà vệ sinh để đi tiểu rồi quay lại bàn.