Định nghĩa của từ urinary

urinaryadjective

tiểu tiện

/ˈjʊərɪnəri//ˈjʊrɪneri/

Từ "urinary" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "urina", có nghĩa là "nước tiểu". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "urere", có nghĩa là "đốt cháy" hoặc "phát sáng". Điều này là do các nền văn minh cổ đại tin rằng nước tiểu có đặc tính chữa bệnh và thường được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Từ tiếng Latin "urina" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "urnairy", và sau đó được rút gọn thành "urinary." Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này dùng để chỉ bất kỳ thứ gì liên quan đến đường tiết niệu, bao gồm thận, bàng quang và niệu đạo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) nước tiểu

namespace
Ví dụ:
  • After drinking too much coffee, I had to rush to the bathroom to relieve myself of my overactive urinary system.

    Sau khi uống quá nhiều cà phê, tôi phải vội vã vào nhà vệ sinh để giải quyết tình trạng hệ tiết niệu hoạt động quá mức của mình.

  • The elderly patient struggled with urinary incontinence, often requiring adult diapers as a solution.

    Bệnh nhân lớn tuổi này phải vật lộn với chứng tiểu không tự chủ, thường phải dùng tã người lớn để giải quyết.

  • Due to the urinary tract infection, the doctor prescribed antibiotics to combat the bacteria causing discomfort and frequency of urination.

    Do nhiễm trùng đường tiết niệu, bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để chống lại vi khuẩn gây khó chịu và đi tiểu thường xuyên.

  • The hospital implemented strict hygiene protocols to prevent urinary tract infections among vulnerable patients.

    Bệnh viện đã thực hiện các quy trình vệ sinh nghiêm ngặt để ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu ở những bệnh nhân dễ bị tổn thương.

  • The new mom was relieved to find that her catheter, inserted following childbirth to aid her urinary function, could be removed after a few days.

    Người mẹ mới sinh nhẹ nhõm khi biết rằng ống thông tiểu, được đưa vào sau khi sinh để hỗ trợ chức năng tiết niệu, có thể được tháo ra sau vài ngày.

  • With bladder cancer, surgery may be required to remove part or all of the urinary system.

    Với ung thư bàng quang, có thể cần phải phẫu thuật để cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ hệ thống tiết niệu.

  • The athlete's kidneys were pushed to their limit, as they excreted fluid rapidly to replenish hydration during their intense workout routine.

    Thận của vận động viên phải hoạt động hết công suất vì họ phải bài tiết chất lỏng nhanh chóng để bổ sung nước trong quá trình tập luyện cường độ cao.

  • The shy teenager could barely bring themselves to ask to use the bathroom, struggling with urinary retention caused by anxiety.

    Cô thiếu niên nhút nhát này gần như không thể tự mình xin đi vệ sinh vì phải vật lộn với chứng bí tiểu do lo lắng.

  • The busy professional frequented the bathroom often, plagued by urinary frequency associated with nervous energy.

    Người chuyên nghiệp bận rộn này thường xuyên đi vệ sinh, bị quấy rầy bởi tần suất đi tiểu liên quan đến năng lượng thần kinh.

  • The healthcare worker informed the hospice patient of the importance of staying hydrated, as reducing urinary output can lead to kidney issues during their final stages.

    Nhân viên chăm sóc sức khỏe đã thông báo cho bệnh nhân tại bệnh viện về tầm quan trọng của việc giữ đủ nước, vì việc giảm lượng nước tiểu có thể dẫn đến các vấn đề về thận trong giai đoạn cuối.

Từ, cụm từ liên quan