Định nghĩa của từ urologist

urologistnoun

bác sĩ tiết niệu

/jʊəˈrɒlədʒɪst//jʊˈrɑːlədʒɪst/

Thuật ngữ "urologist" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "ouron," nghĩa là nước tiểu, và "logos," nghĩa là nghiên cứu hoặc khoa học. Từ "urology" ban đầu ám chỉ nghiên cứu khoa học về việc đi tiểu và đường tiết niệu. Khi kiến ​​thức và công nghệ y khoa phát triển, tiết niệu học đã phát triển để bao gồm chẩn đoán, điều trị và quản lý nhiều tình trạng tiết niệu, bao gồm sỏi thận, rối loạn tuyến tiền liệt, ung thư bàng quang và chứng tiểu không tự chủ. Bác sĩ tiết niệu là những bác sĩ có trình độ chuyên môn cao đã hoàn thành khóa đào tạo y khoa và phẫu thuật bổ sung trong lĩnh vực tiết niệu sau khi hoàn thành bằng y khoa tổng quát và nội trú về phẫu thuật hoặc y khoa. Chuyên môn của họ cho phép họ cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho các tình trạng tiết niệu, thường là hợp tác với các bác sĩ chuyên khoa khác.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem urology

namespace
Ví dụ:
  • The patient has been referred to a skilled urologist to manage his kidney stones.

    Bệnh nhân đã được giới thiệu đến bác sĩ tiết niệu có chuyên môn để điều trị sỏi thận.

  • Dr. Roberts, our trusted urologist, recommended a prostate biopsy for the gentleman experiencing abnormal urinary symptoms.

    Tiến sĩ Roberts, bác sĩ tiết niệu đáng tin cậy của chúng tôi, đã đề nghị sinh thiết tuyến tiền liệt cho quý ông có triệu chứng tiết niệu bất thường.

  • The renowned urologist, Dr. Johnson, successfully performed a minimally invasive surgery for the patient with urinary tract cancer.

    Bác sĩ tiết niệu nổi tiếng, Tiến sĩ Johnson, đã thực hiện thành công một ca phẫu thuật ít xâm lấn cho bệnh nhân ung thư đường tiết niệu.

  • The urologist required the patient's medical history before prescribing medication for his urinary tract infection.

    Bác sĩ tiết niệu yêu cầu bệnh sử của bệnh nhân trước khi kê đơn thuốc điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu.

  • As a respected urologist in the community, Dr. Patel offers advanced treatments for erectile dysfunction and male infertility.

    Là một bác sĩ tiết niệu được kính trọng trong cộng đồng, Tiến sĩ Patel cung cấp các phương pháp điều trị tiên tiến cho chứng rối loạn cương dương và vô sinh ở nam giới.

  • Upon diagnosis, the urologist devised an individualized treatment plan for the patient's urinary incontinence.

    Sau khi chẩn đoán, bác sĩ tiết niệu đã đưa ra phác đồ điều trị riêng cho chứng tiểu không tự chủ của bệnh nhân.

  • The busy urologist checked the test results and informed the patient of the conditions affecting his urinary system.

    Bác sĩ tiết niệu bận rộn đã kiểm tra kết quả xét nghiệm và thông báo cho bệnh nhân về tình trạng ảnh hưởng đến hệ tiết niệu của bệnh nhân.

  • During the routine examination, the urologist addressed any urinary concerns the patient had and provided the necessary guidance.

    Trong quá trình khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ tiết niệu sẽ giải quyết mọi vấn đề về tiết niệu của bệnh nhân và đưa ra hướng dẫn cần thiết.

  • The urologist collaborated with the nephrologist to develop a comprehensive treatment strategy for the patient's kidney and urinary issues.

    Bác sĩ tiết niệu đã hợp tác với bác sĩ chuyên khoa thận để xây dựng chiến lược điều trị toàn diện cho các vấn đề về thận và tiết niệu của bệnh nhân.

  • The urologist was able to ease the patient's urinary discomfort with medication and lifestyle adjustments, obviating the need for an invasive procedure.

    Bác sĩ tiết niệu có thể làm giảm tình trạng khó tiểu của bệnh nhân bằng thuốc và điều chỉnh lối sống, tránh phải thực hiện thủ thuật xâm lấn.