danh từ
(y học) chứng đái dầm
đái dầm
/ˌenjʊəˈriːsɪs//ˌenjʊˈriːsɪs/Thuật ngữ y khoa "enuresis" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "enurēsis" và "urēein" có nghĩa là "khi đi tiểu" và "đi tiểu". Thuật ngữ này được bác sĩ nổi tiếng người Hy Lạp Galen đặt ra lần đầu tiên vào thế kỷ thứ hai sau Công nguyên để mô tả tình trạng đái dầm ở trẻ em. Galen sử dụng thuật ngữ này để mô tả tình trạng đi tiểu quá nhiều vào ban đêm, mà ông tin rằng là do bàng quang hoạt động quá mức. Từ "enuresis" đã được bác sĩ người Anh John Hughes Bennett phục hồi và chính thức hóa vào thế kỷ 19 như một chẩn đoán lâm sàng về chứng đái dầm ở trẻ em. Thuật ngữ đái dầm vẫn được sử dụng rộng rãi trong thực hành y tế ngày nay để chỉ tình trạng đi tiểu không tự chủ, đặc biệt là vào ban đêm, ở trẻ em trên năm tuổi chưa kiểm soát được bàng quang. Đái dầm có thể là nguyên phát, nghĩa là trẻ chưa bao giờ kiểm soát được bàng quang hoặc thứ phát, nghĩa là trẻ đã kiểm soát được bàng quang trước đó nhưng vì lý do nào đó đã mất kiểm soát bàng quang. Đái dầm là một triệu chứng, không phải là bệnh, và ảnh hưởng đến khoảng 10-20% trẻ em trong độ tuổi từ sáu đến mười ba. Trong khi hầu hết trẻ em hết đái dầm khi đến tuổi vị thành niên, đái dầm có thể gây ra những tác động về mặt xã hội và cảm xúc ở trẻ em, dẫn đến can thiệp về mặt tâm lý.
danh từ
(y học) chứng đái dầm
Emily, người vẫn đang phải vật lộn với chứng đái dầm, phải thức dậy mỗi đêm để đi vệ sinh trước khi ngủ tiếp.
Bác sĩ giải thích rằng chứng đái dầm ở người lớn không phải là tình trạng hiếm gặp và khuyến nghị liệu pháp hành vi nhận thức như một giải pháp tiềm năng.
Sau nhiều tháng điều trị, chứng đái dầm của James đã cải thiện đáng kể và cậu bé không còn cần phải được bảo vệ qua đêm nữa.
Y tá trường học đã nhận thấy tình trạng đái dầm ở thanh thiếu niên ngày càng gia tăng trong những năm gần đây, mà bà cho là do áp lực xã hội và mức độ căng thẳng gia tăng.
Chứng đái dầm của Sarah đã khiến cô lo lắng trong nhiều năm và cô thậm chí còn cân nhắc đến việc tìm kiếm sự giúp đỡ của một chuyên gia.
Nguyên nhân gây đái dầm ở một số người vẫn chưa được biết rõ và việc điều trị có thể rất khó khăn, đòi hỏi phải can thiệp cả về mặt y tế và tâm lý.
Nhóm hỗ trợ chứng đái dầm cung cấp một không gian an toàn cho mọi người chia sẻ kinh nghiệm, đưa ra lời khuyên và tìm hiểu các chiến lược đối phó.
Các nhà nghiên cứu đang tiếp tục tìm hiểu các yếu tố sinh học và tâm lý cơ bản góp phần gây ra chứng đái dầm để phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.
Chứng đái dầm của Helen là rào cản đáng kể đối với cuộc sống xã hội và cá nhân của cô, nhưng với sự trợ giúp của liệu pháp điều trị và thuốc men, cô đã có thể vượt qua nó.
Việc công bố các loại thuốc điều trị chứng đái dầm mới đã mang lại hy vọng cho nhiều người đã phải vật lộn với tình trạng này trong nhiều năm, nhưng vẫn còn một chặng đường dài để hiểu biết và điều trị căn bệnh này.