Định nghĩa của từ micromanager

micromanagernoun

người quản lý vi mô

/ˈmaɪkrəʊmænɪdʒə(r)//ˈmaɪkrəʊmænɪdʒər/

Thuật ngữ "micromanager" ban đầu xuất hiện trong giới quản lý vào những năm 1970. Thuật ngữ này đề cập đến phong cách lãnh đạo đặc trưng bởi sự kiểm soát quá mức và giám sát chi tiết các nhiệm vụ, quy trình và con người của một tổ chức hoặc nhóm. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "micro", có nghĩa là nhỏ hoặc chi tiết, và "manage", ám chỉ hành động kiểm soát hoặc chỉ đạo một cái gì đó. Thuật ngữ này nhấn mạnh xu hướng của một số nhà quản lý là chú ý đến các chi tiết nhỏ và quản lý quá mức công việc của nhóm mình ở mức độ phức tạp. Sự phổ biến của thuật ngữ "micromanager" có thể là do khả năng truyền tải một cách ngắn gọn trải nghiệm khó chịu khi làm việc dưới quyền của một ông chủ kiểm soát quá mức, cũng như hình ảnh sống động và đáng nhớ của nó. Thuật ngữ này đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và được sử dụng phổ biến trong các tài liệu kinh doanh và quản lý đương đại, cũng như trong ngôn ngữ hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's excessive control over every detail of the project has earned him the reputation of being a notorious micromanager.

    Việc CEO kiểm soát quá mức mọi chi tiết của dự án đã khiến ông bị coi là người quản lý vi mô khét tiếng.

  • The upper management's tendency to micro-manage their subordinate's work has led to strained relationships and a lack of trust between them.

    Xu hướng quản lý quá chặt chẽ công việc của cấp dưới của ban quản lý cấp trên đã dẫn đến mối quan hệ căng thẳng và thiếu lòng tin giữa họ.

  • The micromanager insisted on reviewing every single line of code before approving it for deployment, causing significant delays and frustration among the development team.

    Người quản lý vi mô nhất quyết phải xem xét từng dòng mã trước khi phê duyệt triển khai, gây ra sự chậm trễ đáng kể và thất vọng cho nhóm phát triển.

  • The project manager's constant intervention and second-guessing of his team's judgment has created an unproductive work environment and stifled creativity.

    Sự can thiệp liên tục và hoài nghi của người quản lý dự án về phán đoán của nhóm đã tạo ra một môi trường làm việc kém hiệu quả và kìm hãm sự sáng tạo.

  • The micromanager's insistence on approving every purchase request has caused unnecessary red tape and bottlenecks in the company's supply chain.

    Việc người quản lý vi mô luôn khăng khăng phê duyệt mọi yêu cầu mua hàng đã gây ra tình trạng quan liêu và tắc nghẽn không cần thiết trong chuỗi cung ứng của công ty.

  • The micromanaging director's rigid adherence to set procedures has resulted in a lack of adaptability and flexibility in the company, making it difficult to respond to changing market conditions.

    Việc giám đốc quản lý quá chặt chẽ theo các quy trình đã dẫn đến việc công ty thiếu khả năng thích ứng và linh hoạt, khiến công ty khó có thể ứng phó với những thay đổi của thị trường.

  • The micromanager's hands-on approach and frequent checks on the staff's progress have resulted in a high employee turnover as the workforce complains of being overly supervised.

    Cách tiếp cận theo kiểu quản lý vi mô và việc thường xuyên kiểm tra tiến độ của nhân viên đã dẫn đến tình trạng nhân viên nghỉ việc cao vì lực lượng lao động phàn nàn rằng họ bị giám sát quá mức.

  • The micromanager's persistent meddling in the team's work has caused communication breakdowns and misunderstandings, leading to mixed results and missed deadlines.

    Sự can thiệp liên tục của người quản lý vi mô vào công việc của nhóm đã gây ra sự gián đoạn giao tiếp và hiểu lầm, dẫn đến kết quả không đồng đều và trễ hạn.

  • The micromanager's stringent policies and rigorous supervision have yielded mediocre results, with employees feeling micromanaged and stifled by unnecessary bureaucracy.

    Các chính sách nghiêm ngặt và sự giám sát chặt chẽ của người quản lý vi mô đã mang lại kết quả tầm thường, khi nhân viên cảm thấy bị quản lý vi mô và bị kìm hãm bởi tình trạng quan liêu không cần thiết.

  • The micromanager's constant checking and reviewing of work has not only wasted valuable time and resources but also created a culture of mistrust and underperformance among the team.

    Việc người quản lý vi mô liên tục kiểm tra và xem xét công việc không chỉ lãng phí thời gian và nguồn lực quý báu mà còn tạo ra văn hóa ngờ vực và hiệu suất kém trong nhóm.