Định nghĩa của từ stimulant

stimulantnoun

chất kích thích

/ˈstɪmjʊlənt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "stimulant" bắt nguồn từ tiếng Latin "stimulare", có nghĩa là "chọc ngoáy" hoặc "chọc ngoáy". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "stimulus", có nghĩa là "prick" hoặc "goad", bản thân nó có liên quan đến "stimen", có nghĩa là "point" hoặc "tip". Vào thế kỷ 14, từ "stimulant" đã đi vào tiếng Anh như một danh từ, dùng để chỉ một người hoặc một vật chích hoặc thúc giục người khác, thường theo cách kích thích hoặc khiêu khích. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thay đổi để mô tả một chất hoặc tác nhân kích thích hoặc làm phấn khích cơ thể hoặc tâm trí, chẳng hạn như một viên caffeine hoặc một tác phẩm nghệ thuật truyền cảm hứng cho sự sáng tạo. Ngày nay, "stimulant" thường được dùng trong y học để mô tả các chất làm tăng sự tỉnh táo, năng lượng hoặc sự minh mẫn về tinh thần, và trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả bất cứ thứ gì có tác dụng kích thích hoặc tăng cường năng lượng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkích thích

type danh từ

meaningchất kích thích, tác nhân kích thích

meaninganh ấy không bao giờ uống rượu

namespace

a drug or substance that makes you feel more active and gives you more energy

một loại thuốc hoặc chất làm cho bạn cảm thấy năng động hơn và cung cấp cho bạn nhiều năng lượng hơn

Ví dụ:
  • Coffee and tea are mild stimulants.

    Cà phê và trà là những chất kích thích nhẹ.

  • The doctor prescribed a stimulant medication to help alleviate the patient's symptoms of narcolepsy.

    Bác sĩ kê đơn thuốc kích thích để giúp làm giảm các triệu chứng bệnh ngủ rũ của bệnh nhân.

  • The athlete tested positive for a banned stimulant after a competition, causing her to be disqualified.

    Vận động viên này có kết quả xét nghiệm dương tính với chất kích thích bị cấm sau một cuộc thi, khiến cô bị loại.

  • Some individuals turn to stimulants as a way to stay awake and focused during long study sessions or work shifts.

    Một số người dùng chất kích thích như một cách để tỉnh táo và tập trung trong những buổi học tập hoặc ca làm việc dài.

  • The stimulant property of caffeine is the reason why many people drink coffee to help them stay alert.

    Tính chất kích thích của caffeine là lý do tại sao nhiều người uống cà phê để giúp họ tỉnh táo.

an event or activity that encourages more activity

một sự kiện hoặc hoạt động khuyến khích hoạt động nhiều hơn