Định nghĩa của từ melatonin

melatoninnoun

chất melatonin

/ˌmeləˈtəʊnɪn//ˌmeləˈtəʊnɪn/

Từ "melatonin" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "melas" nghĩa là đen, và "tonos" nghĩa là căng thẳng hoặc tông màu. Thuật ngữ này được các nhà khoa học đặt ra vào năm 1958 khi họ nghiên cứu chức năng sinh học của một sắc tố dạng hạt sẫm màu mà họ tìm thấy trong tuyến tùng của động vật có vú. "Melatonin" được chọn để mô tả cấu trúc hóa học và màu sắc, cũng như để chỉ vai trò của nó trong việc điều chỉnh nhịp sinh học của cơ thể, vốn là các mạch nội tại tự nhiên quyết định chu kỳ ngủ-thức của chúng ta. Màu "black" được chọn vì melatonin có màu tối ở dạng tinh thể, và "tonos" được thêm vào để gợi ý vai trò của nó trong việc duy trì nhịp điệu tự nhiên của cơ thể hoặc "tonus". Tóm lại, thuật ngữ "melatonin" là từ ghép của "melas" và "tonos" phản ánh cả đặc tính hóa học và sinh học của loại hormone quan trọng này.

namespace
Ví dụ:
  • After taking a melatonin supplement, Hannah fell asleep quickly and slept soundly through the night.

    Sau khi uống viên bổ sung melatonin, Hannah ngủ nhanh và ngon giấc suốt đêm.

  • Studies have shown that melatonin can help individuals suffering from insomnia sleep more peacefully.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng melatonin có thể giúp những người bị mất ngủ ngủ ngon hơn.

  • Tom's body naturally produces melatonin, which assists in regulating his sleep-wake cycle.

    Cơ thể của Tom tự nhiên sản sinh ra melatonin, chất giúp điều hòa chu kỳ ngủ-thức của anh ấy.

  • The blue light emitted from electronic devices can reduce the effectiveness of melatonin in promoting sleep, making it difficult for some people to wind down and relax.

    Ánh sáng xanh phát ra từ các thiết bị điện tử có thể làm giảm hiệu quả của melatonin trong việc thúc đẩy giấc ngủ, khiến một số người khó có thể thư giãn.

  • Jill's doctor advised her to take melatonin to help manage her jet lag symptoms.

    Bác sĩ của Jill khuyên cô nên dùng melatonin để giúp kiểm soát các triệu chứng mệt mỏi do lệch múi giờ.

  • Many travelers pack melatonin tablets to help them adjust to new time zones and sleep better on long journeys.

    Nhiều du khách mang theo viên melatonin để giúp họ thích nghi với múi giờ mới và ngủ ngon hơn trong những chuyến đi dài.

  • While melatonin is commonly used to combat sleep disorders, it is not a replacement for establishing healthy sleep habits.

    Mặc dù melatonin thường được sử dụng để chống lại các chứng rối loạn giấc ngủ, nhưng nó không thể thay thế việc thiết lập thói quen ngủ lành mạnh.

  • Sam realized that melatonin alone could not cure his insomnia and enrolled in a sleep therapy program to address the underlying causes of his sleep deprivation.

    Sam nhận ra rằng chỉ dùng melatonin không thể chữa khỏi chứng mất ngủ của mình và đã đăng ký tham gia chương trình trị liệu giấc ngủ để giải quyết nguyên nhân cơ bản gây ra chứng mất ngủ.

  • Anna's melatonin levels fluctuated wildly due to her long-standing sleep issues, making it difficult for her to establish a consistent sleep cycle.

    Nồng độ melatonin của Anna dao động mạnh do vấn đề mất ngủ kéo dài, khiến cô khó có thể thiết lập được chu kỳ ngủ đều đặn.

  • Medical research has yet to determine the long-term effects of melatonin on the human body, so it is essential to discuss the drug's use with a healthcare professional before embarking on a treatment plan.

    Nghiên cứu y khoa vẫn chưa xác định được tác động lâu dài của melatonin đối với cơ thể con người, do đó, điều cần thiết là phải thảo luận về việc sử dụng thuốc với chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi bắt đầu kế hoạch điều trị.