Định nghĩa của từ meddler

meddlernoun

meddler

/ˈmedlə(r)//ˈmedlər/

Từ "meddler" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "med" có nghĩa là "pha trộn" và "dela" có nghĩa là "xử lý". Ban đầu, một meddler ám chỉ một người đã pha trộn hoặc tham gia vào công việc của người khác, thường theo cách không mong muốn hoặc không được chào đón. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 15, với lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng "meddler" trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1400). Theo thời gian, hàm ý đã chuyển sang ám chỉ không chỉ sự tham gia mà còn là sự can thiệp hoặc tọc mạch không mong muốn. Ngày nay, một meddler là người có xu hướng quan tâm quá mức đến các vấn đề của người khác, thường đến mức gây khó chịu hoặc làm phiền. Mặc dù có hàm ý hơi tiêu cực, "meddler" vẫn là một thuật ngữ hữu ích để mô tả các hành vi có thể vừa xâm phạm vừa phá hoại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bạ việc gì cũng xen vào; người lăng xăng quấy rầy

namespace
Ví dụ:
  • The nosy neighbor who likes to stick her nose where it doesn't belong is a notorious meddler.

    Người hàng xóm tọc mạch thích xen vào chuyện của người khác là một kẻ hay xen vào chuyện người khác.

  • Jim's overbearing mother became known as a meddler due to her constant interference in his personal affairs.

    Người mẹ độc đoán của Jim nổi tiếng là người hay xen vào chuyện riêng tư của anh.

  • The meddling cousin kept insisting that her dietary preferences be taken into account during family meals, much to everyone's annoyance.

    Người chị họ hay xen vào chuyện người khác liên tục yêu cầu phải lưu ý đến sở thích ăn uống của cô trong các bữa ăn gia đình, khiến mọi người đều rất khó chịu.

  • As a meddler, the supervisor kept micromanaging the project, causing unnecessary delays.

    Là người hay can thiệp, người giám sát liên tục quản lý quá mức dự án, gây ra sự chậm trễ không đáng có.

  • The interfering co-worker's meddling ways have created a hostile work environment.

    Cách can thiệp của đồng nghiệp đã tạo ra một môi trường làm việc thù địch.

  • The meddler constantly offered unwanted suggestions, causing tension and drama.

    Kẻ xen vào chuyện người khác liên tục đưa ra những gợi ý không mong muốn, gây căng thẳng và kịch tính.

  • The meddling author was accused of plagiarism after it was found that he had copied significant portions of another author's work.

    Tác giả này đã bị buộc tội đạo văn sau khi người ta phát hiện ông đã sao chép một phần đáng kể tác phẩm của một tác giả khác.

  • The hospital staff labeled the meddling aunt as a "staff impatient" after she kept interrupting the doctors and nurses during rounds.

    Các nhân viên bệnh viện đã gọi người dì hay can thiệp này là "nhân viên thiếu kiên nhẫn" sau khi bà liên tục ngắt lời các bác sĩ và y tá trong khi đi khám bệnh.

  • In the end, the meddlers' attempts to control the situation proved futile as the situation spiraled out of control.

    Cuối cùng, những nỗ lực kiểm soát tình hình của những kẻ can thiệp đã trở nên vô ích vì tình hình ngày càng mất kiểm soát.

  • The meddler's interference led to disastrous consequences, leaving everyone involved feeling frustrated and upset.

    Sự can thiệp của kẻ xen vào đã dẫn đến hậu quả thảm khốc, khiến tất cả mọi người liên quan đều cảm thấy thất vọng và khó chịu.