Định nghĩa của từ quantify

quantifyverb

Định lượng

/ˈkwɒntɪfaɪ//ˈkwɑːntɪfaɪ/

Từ "quantify" bắt nguồn từ tiếng Latin "quantus", có nghĩa là "bao nhiêu" hoặc "bao nhiêu". Khi từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, nó được viết là "quantifeye" và phát âm là "kwahn-ti-fi". Ở dạng ban đầu, "quantify" biểu thị hành động xác định số lượng hoặc số lượng của một thứ gì đó. Từ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ và đến thế kỷ 18, nó được viết và phát âm tương ứng là "quantify" và "kwon-ti-fi". Ngày nay, thuật ngữ "quantify" dùng để chỉ quá trình gán các giá trị số cho các khái niệm, ý tưởng hoặc biến số vốn không thể đo lường được. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, thống kê và tài chính để cung cấp sự hiểu biết khách quan và chính xác hơn về các hiện tượng hoặc dữ liệu. Tuy nhiên, từ "quantify" cũng ám chỉ một mức độ cứng nhắc hoặc giản lược nhất định, vì nó tìm cách định lượng và đơn giản hóa các thực thể phức tạp, đôi khi phải đánh đổi bằng việc mất đi sắc thái hoặc ngữ cảnh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxác định số lượng

type ngoại động từ

meaningxác định số lượng

namespace
Ví dụ:
  • The research study aimed to quantify the impact of exercise on overall health by measuring various physiological parameters.

    Nghiên cứu này nhằm mục đích định lượng tác động của việc tập thể dục đến sức khỏe tổng thể bằng cách đo các thông số sinh lý khác nhau.

  • The software program helps quantify the number of clicks and conversions on a website, providing crucial data for digital marketing analysis.

    Phần mềm này giúp định lượng số lượt nhấp và chuyển đổi trên trang web, cung cấp dữ liệu quan trọng cho phân tích tiếp thị kỹ thuật số.

  • To quantify the effectiveness of the new sales strategy, we calculated the percentage increase in revenue generated.

    Để định lượng hiệu quả của chiến lược bán hàng mới, chúng tôi đã tính toán phần trăm tăng trưởng trong doanh thu tạo ra.

  • The company's financial report quantified the losses incurred during the past year, allowing stakeholders to make informed decisions.

    Báo cáo tài chính của công ty định lượng các khoản lỗ phát sinh trong năm qua, cho phép các bên liên quan đưa ra quyết định sáng suốt.

  • During the laboratory experiment, specialists quantified the amount of pollutants released into the environment by the newly developed chemicals.

    Trong quá trình thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, các chuyên gia đã định lượng lượng chất ô nhiễm thải ra môi trường từ các loại hóa chất mới phát triển.

  • To quantify the severity of the crop disease, the scientists counted the percentage of plants affected by the pathogen.

    Để định lượng mức độ nghiêm trọng của bệnh cây trồng, các nhà khoa học đã đếm tỷ lệ phần trăm cây trồng bị ảnh hưởng bởi tác nhân gây bệnh.

  • The project's budget was quantified by assembling a detailed financial plan that included all expenses and projected revenues.

    Ngân sách của dự án được định lượng bằng cách lập kế hoạch tài chính chi tiết bao gồm tất cả các khoản chi phí và doanh thu dự kiến.

  • The survey collects data that allows researchers to quantify the frequency of certain behaviors observed among the participants.

    Cuộc khảo sát thu thập dữ liệu cho phép các nhà nghiên cứu định lượng tần suất của một số hành vi được quan sát thấy ở những người tham gia.

  • In order to quantify the impact of the policy change, the government assessed the number of people benefiting from the new initiative.

    Để định lượng tác động của thay đổi chính sách, chính phủ đã đánh giá số lượng người hưởng lợi từ sáng kiến ​​mới.

  • The study quantified the link between pollution levels and respiratory problems, demonstrating the urgent need for environmental regulation.

    Nghiên cứu định lượng mối liên hệ giữa mức độ ô nhiễm và các vấn đề về hô hấp, chứng minh nhu cầu cấp thiết về việc quản lý môi trường.