Định nghĩa của từ meal ticket

meal ticketnoun

vé ăn

/ˈmiːl tɪkɪt//ˈmiːl tɪkɪt/

Cụm từ "meal ticket" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi nói đến một người cung cấp thức ăn (tức là "meal") cho người khác để đổi lấy một số lợi ích hoặc ưu đãi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh hôn nhân, khi một người phụ nữ kết hôn với một người đàn ông chủ yếu vì sự an toàn về tài chính, với kỳ vọng rằng anh ta sẽ chu cấp cho các chi phí của cô ấy, bao gồm cả các bữa ăn (do đó, thuật ngữ "meal ticket"). Thuật ngữ này kể từ đó đã được mở rộng để chỉ bất kỳ người hoặc vật phẩm nào đóng vai trò là phương tiện hỗ trợ hoặc duy trì ai đó, đặc biệt là trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc kinh doanh, khi một người nào đó có thể được thuê chủ yếu vì khả năng đóng góp của họ vào thành công về mặt tài chính của một tổ chức (vì họ cung cấp "meal ticket"), thay vì giá trị nội tại của họ với tư cách là một nhân viên. Nói cách khác, họ giống một phương tiện để đạt được mục đích hơn là mục đích tự thân.

namespace

a person or thing that you see only as a source of money and food

một người hoặc một vật mà bạn chỉ coi là nguồn cung cấp tiền bạc và thực phẩm

Ví dụ:
  • He suspected that he was just a meal ticket for her.

    Anh ta nghi ngờ rằng anh chỉ là một tấm vé ăn dành cho cô.

a card or ticket that gives you the right to have a cheap or free meal, for example at school

một tấm thẻ hoặc vé cho bạn quyền được ăn một bữa ăn giá rẻ hoặc miễn phí, ví dụ như ở trường