Định nghĩa của từ match with

match withphrasal verb

phù hợp với

////

Nguồn gốc của cụm từ "match with" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi diêm chưa phổ biến. Vào thời điểm đó, mọi người thắp lửa và nến bằng đá lửa và thép, tạo ra tia lửa có thể bắt lửa. Quá trình tạo ra ngọn lửa theo cách này được gọi là "matching". Khi diêm trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 19, thuật ngữ "match" có nghĩa là một thanh gỗ phủ phốt pho có thể được đốt cháy bằng ma sát. Sau đó, mọi người sẽ sử dụng diêm để "match" hoặc thắp sáng các nguồn lửa khác. Việc sử dụng "match with" có thể được coi là sự mở rộng của ý nghĩa ban đầu này. Khi chúng ta nói ai đó "matches with" một người khác, chúng ta có ý nói rằng họ tương thích hoặc tương tự nhau theo một cách nào đó. Cũng giống như diêm được sử dụng để thắp sáng các ngọn lửa khác, những cá nhân này có khả năng thắp sáng mối liên kết hoặc mối quan hệ với nhau. Do đó, cụm từ này phản ánh ý nghĩa ban đầu của từ "match" bằng cách nhấn mạnh ý tưởng rằng một số cá nhân nhất định có thể thắp sáng tia lửa trong nhau.

namespace
Ví dụ:
  • After comparing the colors of the paint samples, I found that the one labeled "Burnt Orange" was a perfect match.

    Sau khi so sánh màu sắc của các mẫu sơn, tôi thấy rằng màu được dán nhãn "Cam cháy" là hoàn toàn phù hợp.

  • The socks I bought for my sister are the exact same match as the ones she already owns.

    Đôi tất tôi mua cho em gái tôi giống hệt đôi mà em ấy đã có.

  • Despite different brands, these lipsticks are an exact match in color.

    Mặc dù có nhiều thương hiệu khác nhau, nhưng những thỏi son này đều có màu sắc giống hệt nhau.

  • My new coat is the perfect match for my leather boots, making a stylish and cohesive outfit.

    Chiếc áo khoác mới của tôi hoàn toàn phù hợp với đôi bốt da, tạo nên một bộ trang phục hợp thời trang và gắn kết.

  • As the husband and wife sat opposite each other at the dining table, their different-colored sweaters made a striking match.

    Khi cặp vợ chồng ngồi đối diện nhau tại bàn ăn, những chiếc áo len khác màu của họ trông rất hợp nhau.

  • The detectives found a burnt cigarette butt at the crime scene that matched the one found at the suspect's residence.

    Các thám tử tìm thấy một đầu mẩu thuốc lá cháy tại hiện trường vụ án, trùng khớp với đầu mẩu thuốc lá tìm thấy tại nhà nghi phạm.

  • The bride and groom's attire complemented each other perfectly, making an ideal match.

    Trang phục của cô dâu và chú rể bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo, tạo nên sự kết hợp lý tưởng.

  • The elderly couple sat close together, their similar features making them a clear match.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi ngồi gần nhau, nét mặt tương tự khiến họ trông rất hợp nhau.

  • The DNA test confirmed that the ten-year-old boy is a match for his missing father.

    Xét nghiệm ADN đã xác nhận cậu bé mười tuổi này trùng khớp với người cha mất tích của mình.

  • The travelers' indistinguishable bags were an obvious match, causing confusion at the airport.

    Những chiếc túi không thể phân biệt được của hành khách lại giống hệt nhau, gây ra sự nhầm lẫn tại sân bay.