Định nghĩa của từ place mat

place matnoun

miếng lót đĩa

/ˈpleɪs mæt//ˈpleɪs mæt/

Thuật ngữ "place mat" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một vật dụng trang trí và thiết thực cho bữa ăn. Miếng lót đĩa, còn được gọi là miếng lót bàn hoặc miếng lót đĩa, đóng vai trò như một lớp bảo vệ giữa đĩa và bàn, ngăn không cho đồ ăn đổ ra và vết bẩn làm hỏng bề mặt. Trong ngữ cảnh này, từ "place" ám chỉ nơi đặt các vật dụng, trong trường hợp này là để người ăn đặt đĩa của họ trong bữa ăn. Thuật ngữ "mat" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "matte", có nghĩa là vật liệu hoặc bề mặt được dệt hoặc phủ thảm. Sự kết hợp của những từ này, do đó "place mat," biểu thị một vật dụng vừa có chức năng vừa có tính trang trí được sử dụng để "place" đĩa trên bàn.

namespace
Ví dụ:
  • The kids gathered around the table, each with their own personalized place mat featuring their favorite animals.

    Những đứa trẻ tụ tập quanh bàn, mỗi đứa đều có tấm lót đĩa riêng có hình con vật mà mình yêu thích.

  • At the restaurant, we were given plain white place mats that were discreetly replaced with pretty floral designs once our food arrived.

    Tại nhà hàng, chúng tôi được cung cấp những tấm lót đĩa màu trắng trơn, sau đó được thay thế một cách kín đáo bằng những họa tiết hoa xinh xắn khi đồ ăn được mang ra.

  • To add a pop of color to the dinner table, we used brightly colored place mats in contrasting hues.

    Để thêm điểm nhấn màu sắc cho bàn ăn, chúng tôi sử dụng những tấm lót đĩa có màu sắc tươi sáng với tông màu tương phản.

  • My grandmother always kept her vintage place mats in pristine condition, carefully folding and storing them after each use.

    Bà tôi luôn giữ những tấm lót đĩa cổ điển ở tình trạng nguyên vẹn, cẩn thận gấp và cất chúng sau mỗi lần sử dụng.

  • For a rustic touch, we opted for natural burlap place mats for the wedding reception, providing guests with a cozy spot to rest their plates.

    Để tạo nét mộc mạc, chúng tôi đã chọn tấm lót đĩa bằng vải bố tự nhiên cho tiệc cưới, mang đến cho khách một nơi ấm cúng để đặt đĩa.

  • To make mealtime easier for young children, we used place mats with divided sections to prevent spills and messes.

    Để giúp trẻ nhỏ ăn dễ dàng hơn, chúng tôi sử dụng miếng lót đĩa có nhiều ngăn để tránh đổ thức ăn và làm bẩn.

  • The school cafeteria served hot soups and chili in styrofoam containers, but the place mats helped keep the tables clean and germ-free.

    Căng tin của trường phục vụ súp nóng và ớt trong hộp xốp, nhưng khăn trải bàn giúp giữ cho bàn sạch sẽ và không có vi khuẩn.

  • Our chef suggested placing spicy foods directly on the place mats to prevent them from affecting the surrounding dishes' flavors.

    Đầu bếp của chúng tôi gợi ý nên đặt đồ ăn cay trực tiếp lên miếng lót đĩa để tránh ảnh hưởng đến hương vị của các món ăn xung quanh.

  • We used themed place mats for each dish to make it clear which ones were diners' starters, mains, and desserts.

    Chúng tôi sử dụng miếng lót đĩa theo chủ đề cho mỗi món ăn để phân biệt rõ món nào là món khai vị, món chính và món tráng miệng của thực khách.

  • When entertaining guests with different language backgrounds, we provided place mats in multiple languages to accommodate different preferences.

    Khi tiếp đón khách có nền tảng ngôn ngữ khác nhau, chúng tôi cung cấp khăn trải bàn có nhiều ngôn ngữ để đáp ứng sở thích khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches