Định nghĩa của từ matted

mattedadjective

mờ

/ˈmætɪd//ˈmætɪd/

Từ "matted" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mættian", có nghĩa là "làm cho xỉn màu hoặc tối đi". Từ này có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "matta", có nghĩa là "đánh hoặc đóng búa". Theo thời gian, "matted" đã phát triển để mô tả thứ gì đó rối rắm hoặc dính chặt vào nhau, có thể là do quá trình đánh hoặc đóng búa có thể tạo ra một mớ hỗn độn. Cách sử dụng này trở nên phổ biến và ngày nay, "matted" chủ yếu dùng để chỉ tóc, lông thú hoặc các sợi khác bị rối và thắt nút.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(nói về bề mặt) mờ; xỉn

namespace
Ví dụ:
  • The poor dog's fur was heavily matted, making it difficult for him to move and causing discomfort.

    Bộ lông của chú chó tội nghiệp bị rối nặng, khiến chú khó di chuyển và gây khó chịu.

  • Her hair had become so matted and tangled that she could hardly comb it out.

    Tóc cô ấy trở nên bết và rối đến nỗi khó có thể chải được.

  • The wool in the neglected sweater had become matted and fuzzy, making it unwearable.

    Lớp len trong chiếc áo len bị bỏ quên đã bị rối và xơ, khiến cho nó không thể mặc được.

  • The rug beneath her feet was matted and soggy from months of neglect and lack of cleaning.

    Tấm thảm dưới chân cô bị xơ xác và ướt sũng vì bị bỏ bê và không được giặt giũ trong nhiều tháng.

  • The tree limbs hung down from the weight of snow that had matted and frozen them in place.

    Những cành cây rủ xuống vì sức nặng của tuyết đã phủ kín và đóng băng chúng tại chỗ.

  • The fur of the abandoned cat was matted so severely that it had started to cause sores and infections.

    Bộ lông của con mèo bị bỏ rơi bị rối nghiêm trọng đến mức bắt đầu gây ra các vết loét và nhiễm trùng.

  • The wild horse's mane, once flowing and sleek, was now matted and tangled from years of freedom and neglect.

    Bờm của chú ngựa hoang, vốn từng bồng bềnh và bóng mượt, giờ đã trở nên bết dính và rối tung vì nhiều năm sống tự do và bị bỏ bê.

  • The mesmerizing computer game had matted the teenager's brain, rendering him an isolated and unresponsive child.

    Trò chơi máy tính hấp dẫn đã làm rối loạn bộ não của cậu thiếu niên, khiến cậu trở thành một đứa trẻ cô lập và không phản ứng.

  • The black velvet fabric had become so matted and stiff from years of dust that it forming small clumps.

    Tấm vải nhung đen đã trở nên xơ xác và cứng ngắc sau nhiều năm bám bụi đến mức tạo thành những cục nhỏ.

  • The wooly coat worn by the reindeer in the Arctic was matted but warm and effective in protecting it from the harsh climate.

    Bộ lông len của tuần lộc ở Bắc Cực tuy rối nhưng ấm áp và có hiệu quả trong việc bảo vệ chúng khỏi khí hậu khắc nghiệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches