Định nghĩa của từ table mat

table matnoun

tấm lót bàn

/ˈteɪbl mæt//ˈteɪbl mæt/

Thuật ngữ "table mat" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, khi việc sử dụng các vật liệu tổng hợp như nhựa và cao su trở nên phổ biến hơn. Trước khi các vật liệu tổng hợp này ra đời, khăn trải bàn thường được làm từ các vật liệu tự nhiên như vải lanh hoặc lụa, và chúng vừa là khăn trải bàn trang trí vừa là miếng lót đĩa chức năng. Khi các vật liệu tổng hợp trở nên phổ biến, một loại khăn trải bàn mới đã xuất hiện. Những tấm phủ mới này, được làm từ các vật liệu như nhựa, vinyl hoặc cao su, được thiết kế riêng để làm miếng lót đĩa. Chúng được gọi là "table mats" vì chúng được đặt trực tiếp trên bề mặt bàn, bảo vệ bàn khỏi bị đổ và tạo ra bề mặt vệ sinh để ăn uống. Thuật ngữ "mat" cũng có nguồn gốc lịch sử, vì nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "myttan", có nghĩa là "đánh" hoặc "đánh đập". Thuật ngữ này được dùng để mô tả những thứ bị đập, đóng búa hoặc ép thành hình dạng, và người ta tin rằng việc sử dụng "mat" để mô tả một tấm lót đĩa trên bàn ăn bắt nguồn từ kỹ thuật ép những tấm lót này thành hình dạng, đặc biệt là trong sản xuất thảm cao su. Nhìn chung, thuật ngữ "table mat" phản ánh sự phát triển của khăn trải bàn từ các vật dụng trang trí thành vật dụng chức năng, cũng như xu hướng chung là vật liệu tổng hợp ngày càng phổ biến trong các sản phẩm hàng ngày. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của vệ sinh và bảo vệ bàn ăn, vì những tấm lót đĩa này đã trở thành vật dụng cần thiết bổ sung cho bàn ăn để ngăn thức ăn đổ ra ngoài và thúc đẩy sự sạch sẽ.

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant placed a stylish table mat with a floral design under our glasses to prevent them from sliding around on the smooth table surface.

    Nhà hàng đặt một tấm lót bàn thời trang có họa tiết hoa dưới ly rượu của chúng tôi để ly không bị trượt trên bề mặt bàn nhẵn.

  • The classroom teacher distributed table mats to each desk to provide a hygienic barrier between students' meals and the tabletops.

    Giáo viên chủ nhiệm phân phát khăn trải bàn cho mỗi bàn để tạo ra rào cản vệ sinh giữa bữa ăn của học sinh và mặt bàn.

  • During the cocktail party, the hostess placed table mats with elegant floral patterns to complement the table centerpieces and create a cohesive visual experience.

    Trong bữa tiệc cocktail, nữ tiếp viên đã đặt những tấm lót bàn có họa tiết hoa thanh lịch để làm nổi bật các vật trang trí ở giữa bàn và tạo nên trải nghiệm thị giác gắn kết.

  • The picnic area had table mats with a vibrant nature scene, which added a touch of color and liveliness to the leafy surroundings.

    Khu vực dã ngoại có thảm trải bàn với hình ảnh thiên nhiên sống động, tạo thêm nét màu sắc và sức sống cho khung cảnh xanh tươi xung quanh.

  • The beachside café placed table mats made of durable materials to protect the wooden tables from moisture and stains.

    Quán cà phê bên bờ biển đặt những tấm lót bàn làm từ vật liệu bền để bảo vệ những chiếc bàn gỗ khỏi độ ẩm và vết bẩn.

  • The conference room had table mats with company logos to brand and personalize the space for the event.

    Phòng hội nghị có khăn trải bàn có in logo công ty để tạo thương hiệu và cá nhân hóa không gian cho sự kiện.

  • The café offered custom table mats with personalized messages for newlyweds to celebrate their wedding reception.

    Quán cà phê cung cấp khăn trải bàn được thiết kế riêng với những thông điệp cá nhân dành cho các cặp đôi mới cưới để ăn mừng tiệc cưới.

  • The office manager chose practical table mats with sleek designs to create an office chic ambience and provide an additional layer of protection for the table's surface.

    Người quản lý văn phòng đã chọn những tấm lót bàn thiết thực với thiết kế đẹp mắt để tạo nên bầu không khí sang trọng cho văn phòng và cung cấp thêm một lớp bảo vệ cho bề mặt bàn.

  • The catered event had table mats covered with linen to glam up the tables and create a rustic feel to match the countryside theme.

    Sự kiện được phục vụ có khăn trải bàn phủ vải lanh để làm đẹp cho bàn tiệc và tạo cảm giác mộc mạc phù hợp với chủ đề đồng quê.

  • The garden party table mats had small plants embedded in the surface, which created a miniature garden and offered guests a chance to play with nature.

    Tấm thảm trải bàn tiệc ngoài trời có những cây nhỏ được nhúng vào bề mặt, tạo nên một khu vườn thu nhỏ và mang đến cho khách cơ hội vui chơi cùng thiên nhiên.

Từ, cụm từ liên quan