Định nghĩa của từ welcome mat

welcome matnoun

thảm chào mừng

/ˈwelkəm mæt//ˈwelkəm mæt/

Thuật ngữ "welcome mat" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ phong tục đặt thảm chùi chân trước cửa nhà như một dấu hiệu của lòng hiếu khách. Ban đầu, những tấm thảm này đơn giản và tiện dụng, được dùng để lau sạch bụi bẩn và hơi ẩm bám trên đế giày khi mọi người bước vào nhà. Theo thời gian, những tấm thảm có thông điệp chào đón như "Chào mừng" hoặc "Rất vui vì bạn đã đến" bắt đầu xuất hiện. Những thông điệp này đóng vai trò như lời chào đón nồng nhiệt, thân thiện với khách và giúp tạo nên bầu không khí ấm cúng, hấp dẫn trong nhà. Cái tên "welcome mat" có thể xuất hiện do bản chất đa chức năng của tấm thảm. Ngoài công dụng thực tế là một công cụ vệ sinh, nó còn có tác dụng theo nghĩa đen và nghĩa bóng là "mat" chào đón khách một cách ân cần, tạo ra một môi trường thoải mái và hiếu khách ngay khi họ bước vào nhà. Ngày nay, thảm chào đón có nhiều màu sắc, kiểu dáng và chất liệu khác nhau, từ thảm xơ dừa đơn giản đến thảm chùi chân trang trí công phu hơn với các thiết kế phức tạp hoặc những câu nói hài hước. Tuy nhiên, bất kể chọn kiểu dáng nào, tất cả thảm chào đều phục vụ cùng một mục đích cơ bản: mang đến cử chỉ ấm áp, chào đón khách khi họ bước vào ngưỡng cửa nhà.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as you step onto our porch, you'll find our cozy welcome mat waiting for you.

    Ngay khi bước vào hiên nhà, bạn sẽ thấy tấm thảm chào ấm cúng đang chờ bạn.

  • The brand new welcome mat eagerly greeted the guests with its vibrant pattern and soft texture.

    Tấm thảm chào mừng hoàn toàn mới chào đón khách một cách nồng nhiệt với họa tiết sống động và chất liệu mềm mại.

  • The welcome mat at the entrance of the spa center has dried up after a long, tiring day.

    Tấm thảm chào mừng ở lối vào trung tâm spa đã khô sau một ngày dài mệt mỏi.

  • After a hectic day at work, I lovingly placed my feet onto the welcoming mat that greeted me at home.

    Sau một ngày làm việc bận rộn, tôi trìu mến đặt chân lên tấm thảm chào đón tôi ở nhà.

  • Gift baskets and welcome mats consistently grace our store displays as we strive to make every new customer feel right at home.

    Giỏ quà tặng và thảm chào mừng luôn xuất hiện trang trọng trong cửa hàng của chúng tôi vì chúng tôi luôn nỗ lực để mọi khách hàng mới đều cảm thấy như ở nhà.

  • The welcome mat has seen the most action in our house lately because unexpected visitors drop by often.

    Tấm thảm chào mừng là vật được sử dụng nhiều nhất trong nhà tôi dạo gần đây vì thường xuyên có khách bất ngờ ghé thăm.

  • We made sure to include a personalized welcome mat with the new address to help our out-of-town friends know exactly which house is ours.

    Chúng tôi đảm bảo kèm theo một tấm thảm chào mừng có ghi địa chỉ mới để giúp những người bạn ở xa biết chính xác ngôi nhà nào là của chúng tôi.

  • The sun-warmed welcome mat greeted our friends as they made their way up the front path.

    Tấm thảm chào ấm áp dưới ánh nắng chào đón bạn bè chúng tôi khi họ bước lên lối đi phía trước.

  • The doormat invited passers-by to take a peek inside and view the decor of our cozy home.

    Tấm thảm chùi chân mời gọi người qua đường ghé vào bên trong và ngắm nhìn đồ trang trí trong ngôi nhà ấm cúng của chúng tôi.

  • The shiny new welcome mat proudly displayed our address, helping us feel instantly settled in our new house.

    Tấm thảm chào mừng mới sáng bóng tự hào hiển thị địa chỉ của chúng tôi, giúp chúng tôi cảm thấy ổn định ngay lập tức trong ngôi nhà mới.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

lay, put, roll, etc. out the welcome mat (for somebody)
(especially North American English)to make somebody feel welcome; to try to attract visitors, etc.
  • The county has put out the welcome mat for international investors.