Định nghĩa của từ prayer rug

prayer rugnoun

thảm cầu nguyện

/ˈpreə rʌɡ//ˈprer rʌɡ/

Thuật ngữ "prayer rug" thường được dùng để mô tả một tấm thảm nhỏ, di động dùng cho việc cầu nguyện của người Hồi giáo. Trong tiếng Ả Rập, ngôn ngữ truyền thống của Kinh Qur'an, một tấm thảm như vậy được gọi là sajdah, bắt nguồn từ sajdah, ám chỉ hành động phủ phục khi cầu nguyện. Bản thân tấm thảm đôi khi được gọi là misbah, được đặt theo tên từ tiếng Ả Rập có nghĩa là "đèn", do được sử dụng làm điểm tập trung để thờ cúng ở những nơi không có nhà thờ Hồi giáo. Lần đầu tiên thuật ngữ tiếng Anh "prayer rug" được sử dụng có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, trong thời kỳ Anh chiếm đóng Ấn Độ, nơi những tấm thảm như vậy thường được nhập khẩu và bán cho các thương nhân châu Âu. Ngày nay, thảm cầu nguyện có nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, từ những tấm thảm trắng đơn giản, mang tính khai tâm đến những phiên bản được thêu và trang trí công phu, thường có chữ viết tay, họa tiết hoa hoặc họa tiết hình học.

namespace
Ví dụ:
  • The Muslim man carefully placed his prayer rug on the floor of his bedroom, ready to offer his daily prayers.

    Người đàn ông Hồi giáo cẩn thận trải thảm cầu nguyện xuống sàn phòng ngủ, sẵn sàng cầu nguyện hàng ngày.

  • After removing his shoes, the woman spread out her prayer rug in the mosque, preparing to join the congregation in evening prayers.

    Sau khi cởi giày, người phụ nữ trải thảm cầu nguyện của mình trong nhà thờ Hồi giáo, chuẩn bị tham gia cùng giáo dân trong buổi cầu nguyện buổi tối.

  • The old man clutching his prayer rug in his arms slowly made his way to the mosque for the call to prayer, eager to offer his devotions.

    Ông già ôm chặt tấm thảm cầu nguyện trong tay, từ tiến về phía nhà thờ Hồi giáo để nghe tiếng kêu gọi cầu nguyện, háo hức dâng lời cầu nguyện của mình.

  • The prayer rug was a simple and compact design, made of soft wool with decorative motifs in muted green and brown.

    Thảm cầu nguyện có thiết kế đơn giản và nhỏ gọn, làm bằng len mềm với họa tiết trang trí màu xanh lá cây và nâu nhạt.

  • As she knelt on her prayer rug, the young girl mouthed the words of her prayer, seeking guidance and blessings from Allah.

    Khi quỳ trên tấm thảm cầu nguyện, cô gái trẻ lẩm bẩm những lời cầu nguyện, cầu xin sự hướng dẫn và ban phước lành từ Allah.

  • The prayer rug served as a comforting anchor, a place where the worshipper could pause and connect with a higher power.

    Thảm cầu nguyện đóng vai trò như một điểm neo an ủi, nơi người sùng bái có thể dừng lại và kết nối với sức mạnh cao hơn.

  • After folding up his prayer rug, the man rolled it tightly, tucking it neatly under his arm as he left the mosque.

    Sau khi gấp tấm thảm cầu nguyện lại, người đàn ông cuộn chặt nó lại, kẹp gọn gàng dưới cánh tay khi rời khỏi nhà thờ Hồi giáo.

  • The prayer rug was a small but significant step towards a more spiritual life, a humble offering to Allah.

    Thảm cầu nguyện là một bước nhỏ nhưng quan trọng hướng tới một cuộc sống tâm linh hơn, một lễ vật khiêm nhường dâng lên Allah.

  • The prayer rug was a familiar friend to the woman, bringing her comfort and solace throughout her daily struggles.

    Tấm thảm cầu nguyện là người bạn quen thuộc của người phụ nữ, mang lại cho bà sự thoải mái và an ủi trong suốt những cuộc đấu tranh hàng ngày.

  • The smell of incense and the gentle hum of prayers filled the air as the worshipper placed her prayer rug on the floor, surrendering herself to the sacred space.

    Mùi hương trầm và tiếng cầu nguyện nhẹ nhàng tràn ngập không khí khi người tín đồ đặt tấm thảm cầu nguyện xuống sàn, phó thác mình cho không gian linh thiêng.