Định nghĩa của từ bath mat

bath matnoun

thảm tắm

/ˈbɑːθ mæt//ˈbæθ mæt/

Thuật ngữ "bath mat" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 do hệ thống ống nước trong nhà và phòng tắm ngày càng phổ biến trong những ngôi nhà hiện đại. Trước đó, mọi người thường tắm ở những không gian ngoài trời hoặc chung, chẳng hạn như nhà tắm công cộng hoặc sông, và không cần thảm để bước lên sau khi tắm. Khi việc tắm ở nhà trở nên phổ biến hơn, nhu cầu về thảm để chống trượt trên sàn ướt đã nảy sinh. Ban đầu, thảm tắm được làm từ những vật liệu đơn giản, chẳng hạn như khăn dệt hoặc thảm giẻ, và được đặt trên sàn gần bồn tắm hoặc bồn rửa. Những tấm thảm tắm thương mại đầu tiên được tạo ra vào đầu những năm 1900 bởi các công ty như Banford Brothers và Shaw Carpets. Những tấm thảm này được làm từ các vật liệu như cao su, vải sơn và sợi tổng hợp, có độ bám và độ bền tốt hơn so với khăn mặt hoặc khăn tắm truyền thống. Sự phổ biến của thảm tắm tiếp tục tăng trong suốt thế kỷ 20, khi ngày càng nhiều người bắt đầu lắp đặt phòng tắm riêng trong nhà của họ. Ngày nay, thảm phòng tắm có nhiều kiểu dáng, chất liệu và hoa văn khác nhau, từ thiết kế vòng lặp đơn giản đến khảm gạch phức tạp, và là một phần thiết yếu của vệ sinh và an toàn phòng tắm.

namespace

a piece of material that you put next to the bath to stand on when you get out

một mảnh vật liệu mà bạn đặt bên cạnh bồn tắm để đứng khi bạn ra ngoài

a piece of rubber that you put on the bottom of the bath so that you do not slip

một miếng cao su mà bạn đặt ở đáy bồn tắm để bạn không bị trượt

Từ, cụm từ liên quan

All matches