Định nghĩa của từ marjoram

marjoramnoun

kinh giới

/ˈmɑːdʒərəm//ˈmɑːrdʒərəm/

Từ "marjoram" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ "μαροράμον" (marōramon). Từ tiếng Hy Lạp này là hợp chất của "μάργος" (márgos) có nghĩa là "male" hoặc "horse" và "βροάμον" (broámom) có nghĩa là "worts" (một thuật ngữ chỉ các loại thảo mộc trong tiếng Hy Lạp cổ đại). Cái tên "marjoram" được người Hy Lạp cổ đại đặt ra do niềm tin rằng loại thảo mộc này có đặc tính chữa bệnh cho ngựa đực. Vì loại thảo mộc này giống với cây pimpernel đỏ thắm (một loại thảo mộc khác được biết đến với đặc tính chữa bệnh cho ngựa đực) nên người Hy Lạp đã đặt tên "marjoram" cho nó. Theo thời gian, tên "marjoram" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha (manzanilla), tiếng Ý (maggioretta), tiếng Bồ Đào Nha (melissologia) và tiếng Pháp (majoranne). Ngày nay, kinh giới được sử dụng như một loại thảo mộc ẩm thực trong nhiều món ăn, đặc biệt là trong ẩm thực Địa Trung Hải và Trung Đông. Nó cũng được sử dụng trong y học cổ truyền vì đặc tính làm dịu và an thần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây kinh giới ô

namespace
Ví dụ:
  • The chef sprinkled fresh marjoram over the roasted vegetables to add a savory and earthy flavor to the dish.

    Đầu bếp rắc thêm kinh giới tươi lên rau củ nướng để tăng thêm hương vị đậm đà và thơm ngon cho món ăn.

  • Marjoram, a fragrant herb commonly used in Mediterranean cuisine, is often added to sauces, dressings, and soups.

    Kinh giới, một loại thảo mộc thơm thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải, thường được thêm vào nước sốt, nước chấm và súp.

  • Mary's garden was abundant with herbs, and she generously shared her marjoram harvest with her neighbors for their cooking and brewing needs.

    Khu vườn của Mary có rất nhiều loại thảo mộc, và bà đã hào phóng chia sẻ vụ thu hoạch kinh giới của mình với những người hàng xóm để họ nấu ăn và pha chế.

  • The aroma of marjoram wafted from the kitchen as Lily stirred the simmering stew pot, transporting her back to the countryside of her grandparents' farm.

    Mùi thơm của kinh giới thoang thoảng từ nhà bếp khi Lily khuấy nồi hầm đang sôi, đưa cô trở lại vùng nông thôn nơi trang trại của ông bà cô.

  • The recipe for lemon chicken called for a pinch of marjoram, which provided a subtle hint of herbal sweetness to the tangy and zesty dish.

    Công thức làm gà chanh yêu cầu một nhúm kinh giới, tạo nên một chút vị ngọt thảo mộc tinh tế cho món ăn chua và cay này.

  • Grace appreciated the delicate and floral taste of marjoram in her morning tea as it helped to soothe her nerves and promote relaxation.

    Grace thích hương vị tinh tế và thơm ngát của kinh giới trong tách trà buổi sáng vì nó giúp xoa dịu thần kinh và thúc đẩy sự thư giãn.

  • Jackson preferred to forage for herbs in the nearby meadows, where he often came across wild marjoram growing in abundance among the wildflowers.

    Jackson thích tìm kiếm các loại thảo mộc ở những đồng cỏ gần đó, nơi ông thường bắt gặp cây kinh giới dại mọc um tùm giữa các loài hoa dại.

  • The herb marjoram, scientifically known as Origanum majorana, is commonly found in the Mediterranean region and is a species of the mint family.

    Cây kinh giới, có tên khoa học là Origanum majorana, thường được tìm thấy ở vùng Địa Trung Hải và là một loài thuộc họ bạc hà.

  • Lila enjoyed using marjoram in her pasta sauces and meat marinades, as it provided a unique and pleasing aroma to the dishes.

    Lila thích sử dụng kinh giới trong nước sốt mì ống và nước ướp thịt vì nó mang lại mùi thơm độc đáo và dễ chịu cho các món ăn.

  • David, a seasoned chef, emphasized that marjoram is a versatile herb, adding depth and richness to both sweet and savory dishes alike.

    David, một đầu bếp dày dạn kinh nghiệm, nhấn mạnh rằng kinh giới là một loại thảo mộc đa năng, giúp tăng thêm chiều sâu và hương vị cho cả các món ăn ngọt và mặn.