Định nghĩa của từ marchioness

marchionessnoun

hầu tước phu nhân

/ˌmɑːʃəˈnes//ˌmɑːrʃəˈnes/

Từ "marchioness" bắt nguồn từ tiếng Ý "marchese," có nghĩa là "marcher" hoặc "quý tộc cấp cao". Ban đầu, từ này dùng để chỉ một nhà quý tộc có thẩm quyền "march" hoặc cai quản một vùng hoặc vùng lãnh thổ cụ thể, là một đơn vị lãnh thổ theo chế độ phong kiến ​​châu Âu. Vào thế kỷ 13, danh hiệu "marchese" đã được giới quý tộc Ý, đặc biệt là gia tộc Este, sử dụng để phân biệt họ với những bá tước quyền lực hơn (conte). Khi danh hiệu này được dịch sang tiếng Pháp là "marquis", nó đã trở thành danh hiệu quý tộc cha truyền con nối. Dạng nữ tính, "marchioness," xuất hiện vào thế kỷ 16 với tư cách là vợ hoặc góa phụ của một hầu tước. Ngày nay, danh hiệu này vẫn được sử dụng ở Vương quốc Anh và các nước châu Âu khác để chỉ vợ hoặc góa phụ của một hầu tước, cấp bậc cao nhất dưới công tước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbà hầu tước

namespace

a woman who has the rank of a marquess

một người phụ nữ có cấp bậc hầu tước

Ví dụ:
  • Lady Caroline was born into the family of a peer and became a marchioness upon her husband's elevation to the title of Marquess.

    Phu nhân Caroline sinh ra trong một gia đình quý tộc và trở thành nữ hầu tước khi chồng bà được phong làm Hầu tước.

  • The marchioness graciously hosted a charity gala at her magnificent estate, attracting influential figures from the community.

    Nữ hầu tước đã tổ chức một buổi dạ tiệc từ thiện tại khu điền trang nguy nga của mình, thu hút nhiều nhân vật có ảnh hưởng trong cộng đồng.

  • The Marchioness of Buckingham, a renowned philanthropist, dedicated her resources to humanitarian efforts both at home and abroad.

    Nữ hầu tước Buckingham, một nhà từ thiện nổi tiếng, đã cống hiến nguồn lực của mình cho các nỗ lực nhân đạo trong và ngoài nước.

  • The marchioness's involvement in politics extended to her membership of the House of Lords, where she advocated for social reform.

    Sự tham gia của nữ hầu tước vào chính trị mở rộng đến tư cách thành viên của Viện Quý tộc, nơi bà ủng hộ cải cách xã hội.

  • The marchioness's elegant sense of style was on full display at the balcony reception held in honor of her husband's appointment as Lord-Lieutenant.

    Phong cách thời trang thanh lịch của nữ hầu tước được thể hiện rõ nét tại buổi tiệc chiêu đãi trên ban công được tổ chức để tôn vinh việc chồng bà được bổ nhiệm làm Trung úy.

the wife of a marquess

vợ của một hầu tước

Ví dụ:
  • the Marchioness of Bath

    Nữ hầu tước xứ Bath