Định nghĩa của từ marcasite

marcasitenoun

marcasite

/ˈmɑːkəsaɪt//ˈmɑːrkəsaɪt/

Từ "marcasite" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "merkasit", dùng để chỉ một loại quặng sắt. Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Latin thời trung cổ là "merkacitum" và sau đó được Anh hóa thành "marcasite." Vào thế kỷ 16, thuật ngữ tiếng Latin này được dùng để mô tả một dạng giả của pyrite (vàng của kẻ ngốc) đã thay thế cấu trúc khoáng vật ban đầu bằng một dạng tương tự như marcasit. Từ đó, thuật ngữ này đã được dùng để mô tả loại khoáng vật sulfua sắt cụ thể này, được đặc trưng bởi cấu trúc tinh thể độc đáo và màu vàng đồng thau. Mặc dù có liên quan đến pyrite, marcasit là một khoáng vật riêng biệt với các đặc tính và tính chất độc đáo riêng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) Maccazit

namespace
Ví dụ:
  • The jewelry store featured a stunning collection of marcasite earrings, necklaces, and bracelets that glimmered in the light.

    Cửa hàng trang sức trưng bày bộ sưu tập tuyệt đẹp gồm hoa tai, vòng cổ và vòng tay marcasit lấp lánh dưới ánh sáng.

  • The antique locket was adorned with intricate marcasite designs, each piece carefully crafted and polished over time.

    Chiếc mặt dây chuyền cổ này được trang trí bằng những họa tiết marcasit tinh xảo, mỗi mảnh đều được chế tác cẩn thận và đánh bóng theo thời gian.

  • The dresses in the bridal shop showcased marcasite detailing on the bodice and waistline, adding a touch of elegance to the classic white gowns.

    Những chiếc váy trong cửa hàng váy cưới có chi tiết đính đá marcasit ở thân váy và eo, tạo thêm nét thanh lịch cho những chiếc váy trắng cổ điển.

  • The bracelet was a family heirloom, passed down through generations with its shimmering marcasite band still intact and gleaming.

    Chiếc vòng tay là vật gia truyền của gia đình, được truyền qua nhiều thế hệ với dải đá marcasit lấp lánh vẫn còn nguyên vẹn và sáng bóng.

  • The stockbroker's office was decorated with marcasite-encrusted paperweights, depicting pictures of stocks and bonds in intricate designs.

    Văn phòng môi giới chứng khoán được trang trí bằng những vật chặn giấy khảm marcasit, mô tả hình ảnh cổ phiếu và trái phiếu với thiết kế phức tạp.

  • The artist's latest sculpture incorporated marcasite into its form, the pieces reflecting differing angles of light and casting mesmerizing shadows.

    Tác phẩm điêu khắc mới nhất của nghệ sĩ này kết hợp marcasit vào hình dáng của nó, các tác phẩm phản chiếu nhiều góc độ ánh sáng khác nhau và tạo nên những cái bóng mê hoặc.

  • The motoring enthusiast's car was outshone only by the magnificence of the marcasite detailing adorning the side mirrors and emblems.

    Chiếc xe của người đam mê ô tô chỉ bị lu mờ bởi sự lộng lẫy của các chi tiết marcasit trang trí trên gương chiếu hậu và biểu tượng.

  • The lush tropical garden surrounding the mansion was flanked by fountains, one of which shimmered like a crystal showpiece with cascading jets of water encapsulating marcasite gems.

    Khu vườn nhiệt đới tươi tốt bao quanh dinh thự được bao quanh bởi các đài phun nước, một trong số đó lấp lánh như một tác phẩm pha lê với những tia nước chảy xuống bao bọc những viên đá quý marcasit.

  • The socialite's necklaces took the spotlight at the stately ballroom, Marjorie's diamond and marcasite necklaces outshining all else.

    Những chiếc vòng cổ của người phụ nữ thượng lưu trở thành tâm điểm chú ý tại phòng khiêu vũ uy nghiêm, trong khi những chiếc vòng cổ kim cương và marcasit của Marjorie lấn át tất cả.

  • The royal's tiara tucked into holy locks sparkled with marcasite gemstones and diamond that seemed to bring life to every opulent gathering they graced.

    Vương miện của hoàng gia được cài vào những lọn tóc thiêng liêng lấp lánh bằng đá quý marcasit và kim cương dường như mang lại sức sống cho mọi cuộc tụ họp xa hoa mà họ tham dự.