Định nghĩa của từ sulfide

sulfidenoun

sunfua

/ˈsʌlfaɪd//ˈsʌlfaɪd/

Từ "sulfide" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sulfur" có nghĩa là "brimstone" và "-ide" là hậu tố tạo thành tên của các hợp chất. Vào những năm 1700, các nhà hóa học bắt đầu khám phá và nghiên cứu các hợp chất của lưu huỳnh với nhiều kim loại và phi kim loại khác nhau. Họ đã sử dụng tên tiếng Latin "sulfur" cho lưu huỳnh và sử dụng hậu tố "-ide" để tạo thành tên của các hợp chất này. Từ "sulfide" kết quả được sử dụng để mô tả anion SO32-, còn được gọi là ion sunfit, được tìm thấy trong nhiều hợp chất này. Theo thời gian, thuật ngữ "sulfide" đã được sử dụng để mô tả một loạt các hợp chất chứa lưu huỳnh, bao gồm khoáng chất, muối và các chất khác. Ngày nay, đây là một thuật ngữ thiết yếu trong các lĩnh vực hóa học và địa chất.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning Sunfua (hợp chất của lưu hùynh và một nguyên tố khác, gốc khác)

namespace
Ví dụ:
  • The mineral rich in sulfur and hydrogen sulfide is called pyrite sulfide.

    Khoáng chất giàu lưu huỳnh và hydro sunfua được gọi là pirit sunfua.

  • The oilfield wastewater contains high levels of hydrogen sulfide sulfide, which is a health hazard.

    Nước thải từ mỏ dầu chứa hàm lượng hydro sunfua sunfua cao, gây nguy hại cho sức khỏe.

  • The sulfide ore, found deep beneath the sea, was mined by a team of marine geologists.

    Quặng sunfua, được tìm thấy sâu dưới đáy biển, được khai thác bởi một nhóm các nhà địa chất biển.

  • The yellow-colored stone, composed mainly of iron sulfide, is called fool's gold.

    Loại đá màu vàng, chủ yếu gồm sắt sunfua, được gọi là vàng của kẻ ngốc.

  • In the process of refining copper, a byproduct called copper sulfide is produced.

    Trong quá trình tinh chế đồng, một sản phẩm phụ được gọi là đồng sunfua sẽ được tạo ra.

  • The red sedimentary rock containing iron sulfide is commonly known as ochre.

    Đá trầm tích màu đỏ chứa sắt sunfua thường được gọi là đất son.

  • The sulfide deposits found in Alaska have the potential to revolutionize the local mining industry.

    Các mỏ sulfua được tìm thấy ở Alaska có khả năng làm thay đổi ngành khai thác mỏ địa phương.

  • The use of hydrogen sulfide sulfide in sewage treatment facilities helps to break down organic matter.

    Việc sử dụng hydro sunfua sunfua trong các cơ sở xử lý nước thải giúp phân hủy chất hữu cơ.

  • The study of subsea sulfide deposits can provide valuable insights into bacterial processes and metal cycling in the environment.

    Nghiên cứu về các mỏ sulfua dưới biển có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về các quá trình vi khuẩn và chu trình kim loại trong môi trường.

  • The unique properties of sulfide minerals make them integral components in the design of semiconductors and other modern technologies.

    Tính chất độc đáo của khoáng chất sunfua khiến chúng trở thành thành phần không thể thiếu trong thiết kế chất bán dẫn và các công nghệ hiện đại khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches