Định nghĩa của từ maple syrup

maple syrupnoun

xi-rô cây phong

/ˌmeɪpl ˈsɪrəp//ˌmeɪpl ˈsɪrəp/

Nguồn gốc của thuật ngữ "maple syrup" có thể bắt nguồn từ những người dân bản địa ở Bắc Mỹ, những người đã khai thác cây phong và thu thập nhựa cây trong hàng nghìn năm. Người dân bản địa trong khu vực đã sử dụng nhựa cây cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm uống như một loại đồ uống giải khát hoặc sử dụng như một chất tạo ngọt trong trà, súp hoặc làm lớp phủ cho thức ăn của họ. Thuật ngữ "maple syrup" được đặt ra bởi những người định cư người Anh đến khu vực này vào thế kỷ 17. Họ đã áp dụng tập tục khai thác cây phong của người bản địa vào mùa xuân, nhưng vì họ không nói được tiếng bản địa nên họ cần một cái tên mới cho chất ngọt, dính chảy ra từ cây. Họ gọi nó là "maple syrup," bằng cách sử dụng từ tiếng Anh "syrup", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sirop" có nghĩa là "chất lỏng đã được đun sôi và cô đặc". Sự phổ biến của xi-rô cây phong lan rộng nhanh chóng, vì nó đã trở thành một mặt hàng được cả người dân bản địa và những người định cư yêu thích. Nó được sử dụng như một mặt hàng trao đổi, một món ngon địa phương và là một mặt hàng giao dịch có giá trị, với số lượng lớn được vận chuyển đến Châu Âu và các vùng khác của Bắc Mỹ. Ngày nay, xi-rô cây phong vẫn là một chất tạo ngọt tự nhiên được yêu thích trên toàn thế giới, với Canada là nhà sản xuất xi-rô cây phong nguyên chất lớn nhất.

namespace
Ví dụ:
  • The pancake stack was drizzled generously with warm maple syrup, making each bite a sweet and sticky delight.

    Bánh kếp được rưới thật nhiều siro cây phong ấm, khiến mỗi miếng cắn đều mang đến cảm giác ngọt ngào và dẻo dai.

  • The aroma of freshly cooked bacon and maple syrup wafted through the house, making my mouth water.

    Mùi thơm của thịt xông khói mới nấu và xi-rô cây phong lan tỏa khắp nhà khiến tôi thèm thuồng.

  • The sugar shack offered a variety of maple-based products, from syrup to taffy and candies.

    Cửa hàng bán đường cung cấp nhiều loại sản phẩm làm từ cây phong, từ xi-rô đến kẹo bơ cứng và kẹo.

  • The maple flavor in my morning coffee came from a dropper filled with pure syrup, kissing my tongue with a natural sweetness.

    Hương vị cây phong trong tách cà phê buổi sáng của tôi đến từ ống nhỏ giọt chứa đầy xi-rô nguyên chất, hôn lên lưỡi tôi bằng vị ngọt tự nhiên.

  • The fall foliage drive took us past maple trees whose leaves turned red and orange, while the scent of maple syrup filled the air.

    Chuyến đi ngắm lá mùa thu đưa chúng tôi đi qua những cây phong có lá chuyển sang màu đỏ và cam, trong khi mùi xi-rô cây phong lan tỏa trong không khí.

  • The Vermont breakfast consisted of three-course sweetness, starting with fluffy waffles coated in maple syrup.

    Bữa sáng Vermont gồm ba món ngọt, bắt đầu bằng bánh quế mềm phủ siro cây phong.

  • The French toast was enhanced by a dollop of maple whipped cream, almost like an ice cream sundae for a breakfast treat.

    Bánh mì nướng kiểu Pháp được tăng thêm hương vị bằng một ít kem tươi hương lá phong, gần giống như món kem sundae cho bữa sáng.

  • Grandma's kitchen cupboards were lined with sterling glass jars of maple syrup, enough to last a lifetime.

    Tủ bếp của bà được xếp đầy những lọ thủy tinh đựng xi-rô cây phong, đủ để dùng cả đời.

  • My aunt's visitors from Canada gifted us a jug of pure maple syrup, a treat that would elevate any pancake brunch.

    Những vị khách đến thăm dì tôi từ Canada đã tặng chúng tôi một bình siro cây phong nguyên chất, một món ăn sẽ làm tăng hương vị cho bất kỳ bữa ăn sáng với bánh kếp nào.

  • The morning mimosas had a maple twist, with maple syrup instead of orange juice, giving it a unique and delightful flavor.

    Mimosa buổi sáng có hương vị đặc trưng của cây phong, với xi-rô cây phong thay vì nước cam, mang đến hương vị độc đáo và thú vị.