Định nghĩa của từ cloak

cloaknoun

áo choàng

/kləʊk//kləʊk/

Từ "cloak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "clōc" hoặc "klōc". Nó bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*klūkaz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Rocke". Từ nguyên thủy của tiếng Đức được cho là bắt nguồn từ gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*leuk-", có nghĩa là "dệt" hoặc "che phủ". Trong tiếng Anh cổ, từ "clōc" dùng để chỉ một loại trang phục che phủ cơ thể, thường được mặc như áo choàng hoặc áo choàng. Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "cōc", "cōke" và cuối cùng là "cloak". Qua tiếng Anh trung đại, từ này có nghĩa hiện đại, dùng để chỉ một loại trang phục được mặc để che giấu danh tính hoặc như một phụ kiện thời trang. Ngày nay, từ "cloak" cũng có thể ám chỉ đến tấm màn che hoặc lớp phủ tượng trưng, ​​như trong "cloak of secrecy" hoặc "cloak of shame".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo choàng không tay, áo khoát không tay

meaning(nghĩa bóng) lốt, mặt nạ

exampleunder the cloak of religion: đội lốt tôn giáo

type ngoại động từ

meaningmặc áo choàng (cho ai)

meaning(nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt

exampleunder the cloak of religion: đội lốt tôn giáo

namespace

a type of coat that has no arms, fastens at the neck and hangs loosely from the shoulders, worn especially in the past

một loại áo khoác không có tay áo, buộc chặt ở cổ và treo lỏng lẻo trên vai, đặc biệt được mặc trong quá khứ

Ví dụ:
  • She stormed off, her cloak flying behind her.

    Cô lao đi, chiếc áo choàng bay phấp phới phía sau.

  • She threw a heavy cloak over her shoulders.

    Cô quàng chiếc áo choàng nặng nề qua vai.

  • a flowing black cloak

    một chiếc áo choàng đen chảy

  • The thief slid into the alley and pulled his cloak tightly around his body to avoid detection.

    Tên trộm lẻn vào con hẻm và kéo chặt áo choàng quanh người để tránh bị phát hiện.

  • Emma loved the way the velvet cloak draped around her shoulders, adding an air of mystery to her appearance.

    Emma thích cách chiếc áo choàng nhung quấn quanh vai, tăng thêm nét bí ẩn cho vẻ ngoài của cô.

a thing that hides or covers somebody/something

một thứ che giấu hoặc che đậy ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • They left under the cloak of darkness.

    Họ rời đi dưới tấm áo choàng của bóng tối.

  • The author prefers to hide behind a cloak of anonymity.

    Tác giả thích ẩn mình sau tấm áo choàng ẩn danh.

Từ, cụm từ liên quan