Định nghĩa của từ mall rat

mall ratnoun

chuột trung tâm thương mại

/ˈmɔːl ræt//ˈmɔːl ræt/

Thuật ngữ "mall rat" có nguồn gốc từ cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 như một thuật ngữ lóng để mô tả những thanh thiếu niên thường xuyên đến thăm và tụ tập tại các trung tâm mua sắm, thường dành hàng giờ để duyệt qua các cửa hàng, ngắm nhìn mọi người và giao lưu. Thuật ngữ "rat" là một thuật ngữ lóng mang tính miệt thị dùng để chỉ những người bị coi là thấp kém về mặt xã hội hoặc không hấp dẫn. Tuy nhiên, trong bối cảnh này, nó được sử dụng theo cách có phần vui vẻ và nhẹ nhàng để mô tả sự hiện diện liên tục của thanh thiếu niên tại các trung tâm mua sắm. Sự gia tăng mức độ phổ biến của các trung tâm mua sắm trong thời gian này cũng góp phần tạo nên sự ra đời của thuật ngữ này khi những không gian này trở thành điểm đến phổ biến để những người trẻ tuổi giao lưu và thoát khỏi sự giới hạn của gia đình và trường học. Thuật ngữ "mall rat" kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ lóng được công nhận rộng rãi và được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các mô tả về văn hóa thanh thiếu niên trong phim ảnh, truyền hình và âm nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has been a mall rat ever since she started high school. She spends every weekend browsing stores and grabbing a bite to eat at the food court.

    Sarah đã là một con chuột trung tâm thương mại kể từ khi cô bắt đầu học trung học. Cô dành mỗi cuối tuần để lướt qua các cửa hàng và ăn một miếng ở khu ẩm thực.

  • During the holidays, mall rats flock to the mall to find the perfect gift for their loved ones.

    Vào những ngày lễ, dân mê mua sắm thường đổ xô đến trung tâm thương mại để tìm món quà hoàn hảo cho những người thân yêu của mình.

  • As a mall rat, Samantha is familiar with every store layout and knows the shortcuts to avoid crowds.

    Là một tín đồ trung tâm thương mại, Samantha quen thuộc với cách bố trí của mọi cửa hàng và biết cách đi tắt để tránh đám đông.

  • On rainy days, the mall is filled with mall rats seeking shelter from the weather.

    Vào những ngày mưa, trung tâm thương mại luôn đông nghẹt những chú chuột lang tìm nơi trú ẩn.

  • Mall rats often form tight-knit groups and spend hours hanging out at the mall, swapping advice on fashion and trends.

    Những người thích mua sắm thường tụ tập thành nhóm và dành nhiều giờ ở trung tâm thương mại, trao đổi lời khuyên về thời trang và xu hướng.

  • The mall's loudspeakers blare announcements, but mall rats barely pay attention, lost in their own worlds.

    Loa phóng thanh của trung tâm thương mại liên tục phát thông báo, nhưng dân cư trong trung tâm thương mại hầu như không chú ý, họ đắm chìm vào thế giới riêng của mình.

  • Some mall rats have even been known to sleep in the mall overnight, waiting for sales or discounts on their desired products.

    Một số người thậm chí còn ngủ qua đêm trong trung tâm thương mại, chờ đợi đợt giảm giá hoặc khuyến mại cho sản phẩm họ mong muốn.

  • Mall rats can be found lounging in the mall's seating areas, texting or scrolling through their phones.

    Bạn có thể thấy những người lang thang ở khu vực ghế ngồi trong trung tâm thương mại, nhắn tin hoặc lướt điện thoại.

  • During summer breaks, teenage mall rats flood the mall, eager to escape the heat and find entertainment.

    Vào kỳ nghỉ hè, những thanh thiếu niên thường đổ về trung tâm thương mại, háo hức trốn cái nóng và tìm kiếm sự giải trí.

  • Mall rats may seem antisocial, but some use the mall as a refuge, escaping their home lives and finding solace in the routine of shopping and socializing.

    Những người sống trong trung tâm thương mại có vẻ như không hòa đồng, nhưng một số lại coi trung tâm thương mại là nơi ẩn náu, thoát khỏi cuộc sống gia đình và tìm thấy niềm an ủi trong thói quen mua sắm và giao lưu.