Định nghĩa của từ window shopping

window shoppingnoun

cửa sổ mua sắm

/ˈwɪndəʊ ʃɒpɪŋ//ˈwɪndəʊ ʃɑːpɪŋ/

Thuật ngữ "window shopping" có nguồn gốc từ những năm 1920 do sự phát triển của quá trình đô thị hóa và sự trỗi dậy của các khu mua sắm thương mại hóa. Khi ngày càng có nhiều cửa hàng mở ra và sự cạnh tranh gia tăng, các nhà bán lẻ đã tìm cách thu hút khách hàng và khuyến khích mua hàng theo cảm tính. Một trong những phương pháp đó là trưng bày hàng hóa của họ theo những cách hấp dẫn về mặt thị giác, thường sử dụng các cửa sổ trưng bày lớn để trưng bày hàng hóa. Khách hàng tiềm năng có thể nhìn vào bên trong các cửa sổ này và duyệt qua các sản phẩm mà không có bất kỳ nghĩa vụ nào phải mua hàng. Hoạt động này, được gọi là "window shopping,", ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong thời kỳ Đại suy thoái khi những người tiêu dùng tiết kiệm muốn so sánh giá cả và các lựa chọn trước khi quyết định mua hàng. Cụm từ "window shopping" kết hợp nghĩa đen là xem hàng hóa qua cửa sổ cửa hàng và nghĩa bóng là duyệt mà không có ý định mua. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động xem xét hoặc cân nhắc các sản phẩm trong cửa hàng hoặc trực tuyến mà không có bất kỳ kế hoạch mua hàng nào ngay lập tức.

namespace
Ví dụ:
  • She enjoyed a leisurely afternoon of window shopping in the downtown district, browsing through clothing and accessory stores without any intention of making a purchase.

    Cô tận hưởng một buổi chiều nhàn nhã ngắm đồ ở khu trung tâm thành phố, lướt qua các cửa hàng quần áo và phụ kiện mà không có ý định mua gì.

  • After work, he decided to do some window shopping for a new watch and spent several hours strolling through jewelry stores.

    Sau giờ làm việc, anh quyết định đi mua sắm một chiếc đồng hồ mới và dành nhiều giờ lang thang qua các cửa hàng trang sức.

  • I went window shopping for a new pair of shoes and found the perfect pair, but I decided to think it over before making my final decision.

    Tôi đi dạo quanh các cửa hàng để tìm một đôi giày mới và tìm thấy một đôi hoàn hảo, nhưng tôi quyết định suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

  • She loved window shopping for new kitchen gadgets and was constantly adding items to her wishlist.

    Cô ấy thích đi mua sắm những đồ dùng nhà bếp mới và liên tục thêm những món đồ đó vào danh sách mong muốn của mình.

  • During her lunch break, she took a walk down the high street, indulging in some window shopping at the local department stores.

    Trong giờ nghỉ trưa, cô đi dạo dọc phố chính và ngắm nhìn các mặt hàng tại các cửa hàng bách hóa địa phương.

  • The retail park was packed with people enjoying some window shopping over the weekend, taking advantage of the sales and promotions.

    Khu bán lẻ đông nghẹt người đến ngắm hàng vào cuối tuần, tận dụng các đợt giảm giá và khuyến mại.

  • I enjoyed window shopping for art supplies and spent an entire afternoon browsing through the local craft stores.

    Tôi thích thú khi ngắm nhìn các vật dụng nghệ thuật và dành cả buổi chiều để lướt qua các cửa hàng thủ công mỹ nghệ địa phương.

  • He went window shopping for a new smartphone, but couldn't decide between the two models on display.

    Anh ấy đi dạo quanh các cửa hàng để tìm mua một chiếc điện thoại thông minh mới nhưng không thể quyết định giữa hai mẫu được trưng bày.

  • She loved window shopping for beauty products and spent hours comparing different brands and prices.

    Cô ấy thích ngắm nhìn các sản phẩm làm đẹp và dành hàng giờ để so sánh các thương hiệu và giá cả khác nhau.

  • After a long day of shopping, they finished off their afternoon with some window shopping at the popular outlet mall.

    Sau một ngày dài mua sắm, họ kết thúc buổi chiều bằng việc ngắm hàng tại trung tâm mua sắm outlet nổi tiếng.

Từ, cụm từ liên quan