Định nghĩa của từ high street

high streetnoun

phố chính

/ˈhaɪ striːt//ˈhaɪ striːt/

Thuật ngữ "high street" có nguồn gốc từ Anh vào thời trung cổ khi các khu chợ được tổ chức trên các con phố chính của thị trấn và thành phố. Những con phố chính này cao hơn các con phố xung quanh, dẫn đến việc tạo ra một độ dốc tự nhiên. Khi thương mại và buôn bán phát triển, các thương gia bắt đầu thành lập doanh nghiệp trên những con phố chính này, biến chúng thành trung tâm hoạt động kinh tế trong cộng đồng của họ. Theo thời gian, cụm từ "high street" được dùng để mô tả những khu thương mại sầm uất này, nơi vẫn tiếp tục là trung tâm hoạt động bán lẻ quan trọng tại các thị trấn và thành phố của Anh cho đến ngày nay. Từ đó, cụm từ "high street" đã lan rộng ra ngoài Vương quốc Anh và hiện được sử dụng trên toàn thế giới để chỉ con phố hoặc khu vực thương mại chính trong một thị trấn hoặc thành phố, thường có sự kết hợp giữa các cửa hàng, doanh nghiệp và dịch vụ. Ở nhiều nơi trên thế giới, các con phố chính đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong những năm gần đây do sự phát triển của mua sắm trực tuyến và sở thích thay đổi của khách hàng, dẫn đến những nỗ lực nhằm hồi sinh và điều chỉnh những không gian cộng đồng quan trọng này.

namespace

the main street of a town, where most shops, banks, etc. are

phố chính của một thị trấn, nơi có hầu hết các cửa hàng, ngân hàng, v.v.

Ví dụ:
  • Peckham High Street

    Phố Peckham High

  • 106 High Street, Peckham

    106 Phố High, Peckham

  • high-street banks/shops

    ngân hàng/cửa hàng trên phố chính

  • High street giants are struggling against out-of-town retail outlets.

    Các cửa hàng bán lẻ lớn đang phải vật lộn với các cửa hàng bán lẻ ở ngoại ô.

  • The best shops are on the high street.

    Những cửa hàng tốt nhất đều nằm trên phố chính.

Ví dụ bổ sung:
  • high-street retailers

    các nhà bán lẻ đường phố

  • There are several banks in the high street.

    Có một số ngân hàng trên phố chính.

used to refer to shops and businesses that serve the general public

được dùng để chỉ các cửa hàng và doanh nghiệp phục vụ công chúng

Ví dụ:
  • high-street fashion

    thời trang đường phố

  • Sales on the UK high street are in decline.

    Doanh số bán hàng trên phố chính ở Anh đang giảm.