Định nghĩa của từ main man

main mannoun

người đàn ông chính

/ˌmeɪn ˈmæn//ˌmeɪn ˈmæn/

Cụm từ "main man" là một thuật ngữ lóng dùng để mô tả một người được tôn trọng, tin tưởng và dựa vào trong một cộng đồng hoặc nhóm cụ thể. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là những năm 1920 và 1930 trong các cộng đồng người Mỹ gốc Phi tại Hoa Kỳ. Ban đầu, cụm từ "main man" được sử dụng như một cách để nhấn mạnh tầm quan trọng và ý nghĩa của một số cá nhân nhất định trong các cộng đồng này, nơi các mối quan hệ và kết nối đóng vai trò quan trọng. Những "người đàn ông chính" này thường là những nhà lãnh đạo, người có sức ảnh hưởng và hình mẫu được người khác tôn trọng và ngưỡng mộ. Từ đó, thuật ngữ này đã lan rộng ra ngoài cộng đồng người Mỹ gốc Phi và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả trong âm nhạc đại chúng, thể thao và kinh doanh. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người là người chơi chủ chốt, người đáng tin cậy hoặc thành viên thiết yếu của một nhóm hoặc tổ chức. Nhìn chung, nguồn gốc của "main man" nằm ở giá trị đặt vào các mối quan hệ xã hội và cá nhân, cũng như tầm quan trọng của việc xác định và công nhận những cá nhân đóng vai trò nổi bật trong việc định hình cộng đồng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Mark is the main man when it comes to fixing cars in our group of friends.

    Mark là người đàn ông chính phụ trách sửa xe trong nhóm bạn của chúng tôi.

  • As the CEO of the company, Tom is the main man responsible for making the tough decisions.

    Là giám đốc điều hành của công ty, Tom là người chịu trách nhiệm chính trong việc đưa ra những quyết định khó khăn.

  • Our team captain, Mike, is the main man everyone looks up to on the court.

    Đội trưởng của chúng tôi, Mike, là người mà mọi người đều ngưỡng mộ trên sân.

  • The head chef, Carlos, is the main man behind the delicious meals served at our favorite restaurant.

    Bếp trưởng Carlos là người chịu trách nhiệm chính cho những bữa ăn ngon được phục vụ tại nhà hàng yêu thích của chúng tôi.

  • My brother is the main man when it comes to teaching me how to play guitar.

    Anh trai tôi là người chủ chốt trong việc dạy tôi cách chơi guitar.

  • Our lead singer, John, is the main man who gets the audience fired up during live performances.

    Ca sĩ chính của chúng tôi, John, là người đàn ông chính khiến khán giả phấn khích trong các buổi biểu diễn trực tiếp.

  • The police officer, Dave, was the main man who helped my sister after a car accident.

    Cảnh sát Dave là người đã giúp đỡ chị gái tôi sau một vụ tai nạn xe hơi.

  • Tom Hanks is the main man who brought Al Pacino out of retirement for the movie "Autumn Sonata".

    Tom Hanks là người đàn ông chính đã đưa Al Pacino trở lại với bộ phim "Bản tình ca mùa thu".

  • The sushi chef, Taro, is the main man at his own restaurant where he's famous for his fresh fish.

    Đầu bếp sushi, Taro, là người đàn ông chính tại nhà hàng của mình, nơi anh nổi tiếng với món cá tươi ngon.

  • The main man for our team's victory last night was the center forward, Simon, who scored the winning goal.

    Người đóng góp chính cho chiến thắng của đội chúng tôi đêm qua là tiền đạo Simon, người đã ghi bàn thắng quyết định.