Định nghĩa của từ ring main

ring mainnoun

vòng chính

/ˈrɪŋ meɪn//ˈrɪŋ meɪn/

Thuật ngữ "ring main" ban đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi hệ thống phân phối điện có những tiến bộ đáng kể. Thuật ngữ này dùng để chỉ mạng lưới cáp điện cao thế hình tròn được lắp đặt ngầm để cung cấp điện cho các khu vực rộng lớn. Thuật ngữ "ring" trong mạch vòng chính dùng để chỉ cấu hình cáp dạng vòng tròn hoặc dạng vòng kín. Vòng lặp này có thể được mở tại bất kỳ điểm thuận tiện nào để kết nối hoặc ngắt nguồn cung cấp cho các bất động sản cần điện. Cấu hình này cung cấp điện áp và hiệu suất điện cao hơn, cho phép khoảng cách giữa các trạm biến áp điện lớn hơn và cải thiện độ tin cậy của nguồn cung cấp điện. Tóm lại, từ "ring main" là thuật ngữ kỹ thuật mô tả cách bố trí cáp điện cao thế được lắp đặt trong mạng lưới hình tròn, cung cấp khả năng phân phối điện hiệu quả và đáng tin cậy.

namespace

an arrangement of cables that allows electricity to be supplied to a series of places from either of two directions

một sự sắp xếp các dây cáp cho phép cung cấp điện cho một loạt các địa điểm từ một trong hai hướng

an arrangement of wires that supply electricity to several different places in a room or building

một sự sắp xếp các dây cung cấp điện cho nhiều nơi khác nhau trong một căn phòng hoặc tòa nhà

an arrangement of connected pipes that allows water, steam, etc. to enter and leave a system

một sự sắp xếp các đường ống được kết nối cho phép nước, hơi nước, v.v. đi vào và ra khỏi hệ thống

Từ, cụm từ liên quan

All matches