Định nghĩa của từ main clause

main clausenoun

mệnh đề chính

/ˌmeɪn ˈklɔːz//ˌmeɪn ˈklɔːz/

Thuật ngữ "main clause" trong ngữ pháp dùng để chỉ một câu hoặc một phần của câu thể hiện một ý hoàn chỉnh và có thể đứng độc lập như một câu riêng biệt. Nó được gọi là mệnh đề chính vì nó mang ý chính hoặc ý tưởng của một câu hoặc đoạn văn và thường được đánh dấu bằng một động từ hữu hạn, là động từ có thì và phù hợp với chủ ngữ của câu. Ngược lại, một mệnh đề phụ thuộc hoặc mệnh đề phụ thuộc yêu cầu một mệnh đề chính đóng vai trò là chủ ngữ hoặc vị ngữ của nó và thường được giới thiệu bằng một liên từ phụ thuộc như "because", "if" hoặc "unless". Khái niệm về mệnh đề chính có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các nhà ngữ pháp bắt đầu phân biệt giữa các câu độc lập và câu phụ thuộc. Tuy nhiên, thuật ngữ "main clause" được sử dụng phổ biến hơn trong ngôn ngữ học hiện đại và ngôn ngữ học ứng dụng để chỉ khía cạnh chức năng của các câu này về mặt vai trò giao tiếp và ngữ pháp của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The main clause in this sentence is, "The sun sets behind the mountains every evening."

    Mệnh đề chính trong câu này là "Mặt trời lặn sau dãy núi vào mỗi buổi tối."

  • She loves to dance, which is the main clause in this simple sentence.

    Cô ấy thích nhảy, đây là mệnh đề chính trong câu đơn giản này.

  • In order to get to the beach, you have to walk through the park, as stated in the main clause.

    Để đến được bãi biển, bạn phải đi qua công viên, như đã nêu trong mệnh đề chính.

  • After finishing his homework, the main clause states that John likes to play video games.

    Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, mệnh đề chính nêu rằng John thích chơi trò chơi điện tử.

  • John's mother insists that he eats his vegetables before having dessert, which is the main clause in this sentence.

    Mẹ của John khăng khăng bắt anh ấy ăn rau trước khi ăn món tráng miệng, đây là mệnh đề chính trong câu này.

  • When it begins to rain, we typically head indoors, as the main clause describes.

    Khi trời bắt đầu mưa, chúng ta thường vào nhà, như mệnh đề chính mô tả.

  • The main clause explains that the store closed at 6:00 PM yesterday.

    Mệnh đề chính giải thích rằng cửa hàng đóng cửa lúc 6:00 chiều ngày hôm qua.

  • In the main clause, the author of the book is revealed to be a bestselling author.

    Trong mệnh đề chính, tác giả của cuốn sách được tiết lộ là một tác giả có sách bán chạy nhất.

  • The main clause describes how the announcement came as a shock to everyone in the room.

    Mệnh đề chính mô tả rằng thông báo này đã gây sốc cho tất cả mọi người trong phòng.

  • In the main clause, Baker suggested that they meet at the restaurant yesterday afternoon.

    Trong mệnh đề chính, Baker đề nghị họ gặp nhau tại nhà hàng vào chiều hôm qua.

Từ, cụm từ liên quan

All matches