Định nghĩa của từ rising main

rising mainnoun

chính tăng

/ˌraɪzɪŋ ˈmeɪn//ˌraɪzɪŋ ˈmeɪn/

Thuật ngữ "rising main" có nguồn gốc từ ngành công nghiệp ống nước để mô tả một loại ống thẳng đứng vận chuyển nước từ nguồn cung cấp nước chính nằm dưới mặt đất lên các tầng trên của tòa nhà. Đường ống được gọi là "rising main" vì nó đi lên hoặc đi lên từ tầng thấp hơn lên các tầng trên của tòa nhà, nơi nước được phân phối đến các thiết bị riêng lẻ. Cụm từ "rising main" khác với thuật ngữ "branch main", dùng để chỉ các đường ống nằm ngang kết nối đường ống chính đi lên với các thiết bị riêng lẻ hoặc các đầu ra trong tòa nhà. Thuật ngữ "rising main" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các hệ thống ống nước hiện đại với đường ống cung cấp nước đi lên theo chiều dọc trở nên phổ biến trong các tòa nhà.

namespace
Ví dụ:
  • The water level in the reservoir is gradually rising, indicating that the rising main may soon burst.

    Mực nước trong hồ chứa đang dần dâng cao, cho thấy đường ống chính có thể sớm vỡ.

  • Due to the heavy rainfall, the sewerage system is overflowing, and the rising main could cause a serious environmental hazard.

    Do lượng mưa lớn, hệ thống thoát nước bị tràn và mực nước chính dâng cao có thể gây ra mối nguy hiểm nghiêm trọng cho môi trường.

  • In order to prevent a severe flooding situation, the authorities have ordered the closing of all taps leading to the rising main.

    Để ngăn chặn tình trạng lũ lụt nghiêm trọng, chính quyền đã ra lệnh đóng tất cả các vòi dẫn vào đường ống chính đang dâng cao.

  • After weeks of investigation, the plumber finally identified the exact location of the rising main that has been causing constant leakages in the building.

    Sau nhiều tuần điều tra, cuối cùng người thợ sửa ống nước đã xác định được vị trí chính xác của đường ống chính đang gây ra tình trạng rò rỉ liên tục trong tòa nhà.

  • The rising main is a critical component of the water supply system, as it ensures a uniform and consistent flow of water to homes and businesses.

    Đường ống chính dẫn nước là thành phần quan trọng của hệ thống cấp nước vì nó đảm bảo dòng nước chảy đều và ổn định đến các hộ gia đình và doanh nghiệp.

  • The water supply company is currently replacing the aging rising main with a more robust and eco-friendly pipe system.

    Công ty cung cấp nước hiện đang thay thế đường ống chính cũ bằng hệ thống đường ống bền chắc và thân thiện với môi trường hơn.

  • The rising main is an essential part of the drainage system, carrying the sewage away from homes and business premises to the main sewage treatment plant.

    Đường ống chính dẫn nước thải là một phần thiết yếu của hệ thống thoát nước, dẫn nước thải từ nhà ở và cơ sở kinh doanh đến nhà máy xử lý nước thải chính.

  • If the rising main malfunctions, it could cause a serious sewage backup, which would lead to unpleasant smells, foul stenches, and serious health hazards.

    Nếu đường ống chính bị trục trặc, nó có thể gây ra tình trạng nước thải tràn ngược nghiêm trọng, dẫn đến mùi khó chịu, mùi hôi thối và gây nguy hiểm nghiêm trọng đến sức khỏe.

  • In order to minimize the risks associated with rising mains, the water supply company carries out regular inspections and maintenance work to ensure a smooth water flow.

    Để giảm thiểu rủi ro liên quan đến mực nước dâng cao, công ty cung cấp nước thường xuyên tiến hành kiểm tra và bảo trì để đảm bảo dòng nước chảy thông suốt.

  • The rising main acts as a pressure regulator, preventing the over-pressurization of the water supply system, thus protecting the pipes and preventing damage to the infrastructure.

    Đường ống chính dẫn nước đóng vai trò như một bộ điều chỉnh áp suất, ngăn chặn tình trạng tăng áp suất quá mức của hệ thống cấp nước, do đó bảo vệ đường ống và ngăn ngừa thiệt hại cho cơ sở hạ tầng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches