Định nghĩa của từ maidservant

maidservantnoun

người hầu gái

/ˈmeɪdsɜːvənt//ˈmeɪdsɜːrvənt/

Từ "maidservant" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mægð," có nghĩa là "nữ hầu." "Mægð" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæg," có nghĩa là "woman" hoặc "nữ giới." Việc thêm từ tiếng Anh cổ "servænt," có nghĩa là "servant" hoặc "nô lệ," đã tạo ra từ ghép "mægðservænt," cuối cùng phát triển thành "maidservant" trong tiếng Anh trung đại. Từ "maidservant" không còn được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 khi thuật ngữ "maid" bắt đầu mang hàm ý chỉ một phụ nữ trẻ, chưa lập gia đình, và "servant" trở nên gắn liền với các chuẩn mực xã hội lỗi thời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hầu gái, người đầy tớ gái

namespace
Ví dụ:
  • In the 19th century, Victorian society relied heavily on maidservants to manage daily household tasks.

    Vào thế kỷ 19, xã hội Victoria chủ yếu dựa vào người hầu gái để quản lý các công việc gia đình hàng ngày.

  • As a maidservant in a grand estate, Emily woke up at 6 am every morning to prepare breakfast for her mistress.

    Là một người hầu gái trong một điền trang lớn, Emily thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày để chuẩn bị bữa sáng cho bà chủ.

  • The maidservant dressed in a long black dress and a white apron, carrying a feather duster in one hand and a wooden broom in the other.

    Người hầu gái mặc một chiếc váy dài màu đen và tạp dề màu trắng, một tay cầm chổi lông gà và tay kia cầm chổi gỗ.

  • After serving lunch, the maidservant retired to the kitchen to wash dishes and prepare for dinner.

    Sau khi phục vụ bữa trưa, người hầu gái vào bếp rửa bát và chuẩn bị cho bữa tối.

  • Sarah, the maidservant, would often clean the mistress's fine china and silverware, but she never expected to be gifted a set herself.

    Sarah, người hầu gái, thường xuyên lau chùi đồ sứ và đồ bạc tinh xảo của bà chủ, nhưng cô không bao giờ nghĩ rằng mình sẽ được tặng một bộ đồ ăn.

  • The mistress trusted her maidservant to run errands, pick up provisions, and carry out her duties in a timely and efficient manner.

    Bà chủ tin tưởng giao cho người hầu gái của mình việc chạy việc vặt, lấy đồ ăn và thực hiện nhiệm vụ một cách đúng giờ và hiệu quả.

  • The maidservant would sometimes sneak a peek at the mistress's clothes, envying the elegance and finery she could never afford herself.

    Người hầu gái thỉnh thoảng liếc nhìn quần áo của bà chủ, ghen tị với sự thanh lịch và sang trọng mà bà không bao giờ có thể mua được.

  • As she dusted the shelves and polished the wood, the maidservant thought of her simple life in contrast to the luxury and privilege of her mistress.

    Trong lúc lau bụi trên kệ và đánh bóng gỗ, người hầu gái nghĩ về cuộc sống giản dị của mình trái ngược với sự xa hoa và đặc quyền của bà chủ.

  • When her mistress grew too ill to move, the maidservant stayed by her side throughout the night, caring for her until the end.

    Khi bà chủ lâm bệnh quá nặng không thể di chuyển được, người hầu gái đã túc trực bên cạnh bà suốt đêm, chăm sóc bà cho đến phút cuối.

  • The maidservant's service was greatly appreciated, and her mistress often praised her loyalty and hard work.

    Sự phục vụ của người hầu gái được đánh giá rất cao, và bà chủ thường khen ngợi lòng trung thành và sự chăm chỉ của cô.