Định nghĩa của từ maid

maidnoun

người giúp việc

/meɪd//meɪd/

Nguồn gốc của từ "maid" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "mægd" và có nghĩa là một phụ nữ trẻ chưa kết hôn. Bản dịch theo nghĩa đen của "mægd" là "con cái", nhưng nó có nghĩa cụ thể hơn vào khoảng thế kỷ thứ 7, khi nó bắt đầu được sử dụng để chỉ những người phụ nữ chưa kết hôn vẫn sống trong gia đình của cha hoặc anh trai họ. Từ "maid" đã phát triển theo thời gian và trong tiếng Anh trung đại, nó được sử dụng cụ thể hơn để chỉ một người phụ nữ được thuê làm người hầu trong một gia đình. Cô ấy thường chịu trách nhiệm cho các công việc như nấu ăn, dọn dẹp và giặt giũ, và sẽ sống trong nhà như một phần nhiệm vụ của mình. Thuật ngữ "maidservant" cũng được sử dụng để mô tả loại vị trí này. Nguồn gốc của "maid" trở nên phức tạp hơn trong tiếng Anh hiện đại, vì nghĩa của từ này đã thu hẹp lại để chỉ hầu như chỉ một người phụ nữ làm phục vụ bàn hoặc quản gia khách sạn. Thuật ngữ "maid" cũng có thể được sử dụng như một dạng rút gọn của "maiden,", từ này đã trở thành một từ cổ để chỉ một người phụ nữ chưa lập gia đình. Tóm lại, nguồn gốc của từ "maid" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó có nghĩa là một người phụ nữ chưa lập gia đình sống trong gia đình của gia đình cô ấy, và cách sử dụng này đã tiếp tục phát triển theo thời gian. Tuy nhiên, nghĩa của từ này đã thu hẹp lại trong tiếng Anh hiện đại, với "maid" hiện chủ yếu chỉ một loại lao động nữ cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon gái; thiếu nữ

examplean old maid: gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)

meaningđầy tớ gái, người hầu gái

namespace

a female servant in a house or hotel

một người hầu nữ trong nhà hoặc khách sạn

Ví dụ:
  • There is a maid to do the housework.

    Có người giúp việc làm việc nhà.

  • The maid was changing the sheets when we got back to our room.

    Người giúp việc đang thay khăn trải giường khi chúng tôi trở về phòng.

  • She was a lady’s maid to Lady Fleetham.

    Cô ấy là hầu gái của phu nhân Fleetham.

  • She joined the cast of the TV period drama as Daisy, the kitchen maid.

    Cô tham gia vào dàn diễn viên của bộ phim truyền hình cổ trang với vai Daisy, cô hầu bếp.

a young woman who is not married

một phụ nữ trẻ chưa kết hôn

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches