Định nghĩa của từ chambermaid

chambermaidnoun

buồng

/ˈtʃeɪmbəmeɪd//ˈtʃeɪmbərmeɪd/

Từ "chambermaid" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, cụ thể là "chambre" có nghĩa là "room" và "dame" có nghĩa là "lady". Ban đầu, "chambermaid" dùng để chỉ người phụ nữ phụ trách phòng riêng của một quý cô, chịu trách nhiệm cho các công việc như mặc quần áo, hỗ trợ vệ sinh và bảo quản đồ đạc cá nhân của quý cô. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm vai trò rộng hơn của người phụ nữ dọn dẹp và bảo dưỡng phòng ngủ trong khách sạn hoặc cơ sở lưu trú khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnữ phục vụ phòng

meaning(Mỹ) người tớ gái

namespace
Ví dụ:
  • The hotel's chambermaid quickly made up the bed in room 215, ensuring that the sheets were crisp and the pillows were fluffed.

    Người hầu phòng của khách sạn nhanh chóng dọn giường trong phòng 215, đảm bảo rằng ga trải giường sạch sẽ và gối được bồng bềnh.

  • As a devoted chambermaid, Maria took pride in her attention to detail, spotting a stray sock on the floor and tucking it away in the hamper before leaving the room.

    Là một người hầu phòng tận tụy, Maria tự hào về sự chú ý của mình đến từng chi tiết, cô phát hiện ra một chiếc tất rơi trên sàn và nhét nó vào giỏ đựng quần áo trước khi rời khỏi phòng.

  • The chambermaid's cart rattled through the halls, carrying an assortment of cleaning supplies and linens as she prepared to service the afternoon guests' quarters.

    Chiếc xe đẩy của người hầu phòng leng keng chạy qua các hành lang, chở theo đủ loại đồ dùng vệ sinh và khăn trải giường khi cô chuẩn bị phục vụ phòng cho khách vào buổi chiều.

  • The chambermaid's uniform was crisp and set apart by the golden epaulettes adorning her shoulders, a sign of her role as a dedicated hotel employee.

    Bộ đồng phục của người hầu phòng gọn gàng và nổi bật với cầu vai bằng vàng trang trí trên vai, dấu hiệu cho thấy vai trò của cô là một nhân viên khách sạn tận tụy.

  • After spotting a spill on the carpet, the chambermaid did not hesitate to retrieve the specialized cleaner from the utility cart and carefully blot the stain.

    Sau khi phát hiện vết đổ trên thảm, người giúp việc không ngần ngại lấy chất tẩy rửa chuyên dụng từ xe đẩy đồ dùng và cẩn thận thấm vết bẩn.

  • As the sun began to set, the chambermaid switched on the bedside lamp in room 303, illuminating the cozy space and revealing the gorgeous floral arrangements left by the previous guests.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, người hầu phòng bật đèn đầu giường trong phòng 303, chiếu sáng không gian ấm cúng và làm lộ ra những lẵng hoa tuyệt đẹp do những vị khách trước để lại.

  • The young chambermaid fumbled with the key to Mrs. Jenkins' suite before slipping inside, determined to leave the seasoned traveler's accommodation spotless.

    Cô hầu phòng trẻ loay hoay tìm chìa khóa phòng của bà Jenkins trước khi lẻn vào trong, quyết tâm trả lại nơi ở sạch sẽ cho vị khách du lịch dày dạn kinh nghiệm.

  • As the hotel's chambermaid, Patricia took her responsibilities seriously, ensuring that every detail of the guests' accommodations was perfect, from the refreshed towels to the sparkling dishes left shining in the sink.

    Với tư cách là người hầu phòng của khách sạn, Patricia đã thực hiện trách nhiệm của mình một cách nghiêm túc, đảm bảo mọi chi tiết trong phòng nghỉ của khách đều hoàn hảo, từ những chiếc khăn sạch cho đến những chiếc đĩa sáng bóng trong bồn rửa.

  • The chambermaid's cart rolled silently down the corridor, allowing the precious sleep of the guests to continue uninterrupted.

    Chiếc xe đẩy của người hầu phòng lăn nhẹ nhàng dọc hành lang, giúp giấc ngủ quý giá của khách không bị gián đoạn.

  • Following her completion of the chambermaid duties, Maria quietly tiptoed out of the building, leaving the flawless rooms unknowingly polished by the light of the setting sun.

    Sau khi hoàn thành nhiệm vụ của người hầu phòng, Maria lặng lẽ rón rén bước ra khỏi tòa nhà, để lại những căn phòng hoàn hảo được đánh bóng một cách vô tình dưới ánh sáng mặt trời lặn.